Giềng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ŋ˨˩ | jəŋ˧˧ | jəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəŋ˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡎠: giềng
- 盈: dành, riêng, dềnh, diềng, doanh, giềng
- 溋: doành, lành, dềnh, đành, doanh, duềnh, rình, giềng
- 唐: đằng, đường, giềng, đàng
- 楹: doanh, giềng
- 𦀚: chiềng, giềng, giường
- 䋼: giềng
- 萾: riềng, giền, giềng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giếng
- giêng
Danh từ
[sửa]giềng
- Sợi dây ở mép (bìa) tấm lưới, các dây mảnh hơn ràng rịt, vấn vít đan qua lại với nhau và đều được giữ ở mối dây chính ở bìa hoặc hai đầu tấm lưới, nhờ cái giềng này mà tấm lưới được chắc chắn và các mối dây khác được nối kết với nhau. Khi túm, giữ, kéo, tung được cái giềng thì điều khiển được cả tấm lưới đây.
- Xem rường Giềng cột.
Thành ngữ
[sửa]- giềng mối: Mối dây chính dùng để nối kết các mối dây khác; nghĩa bóng là mối quan hệ chính, trung tâm, chủ đạo dùng để nối kết các mối quan hệ khác hoặc điều chỉnh được các mối quan hệ khác.
Tham khảo
[sửa]- "giềng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Giếng Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Giếng - Từ điển Việt
-
Giếng Là Gì, Nghĩa Của Từ Giếng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giếng" - Là Gì?
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Thích Các Từ Giếng, Rung Rinh, Hèn Nhát - Mai Vàng - HOC247
-
Nghĩa Của Từ Giếng Là Gì
-
Giếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giếng Có Nghĩa Là Gì
-
Giếng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 Giếng Có Nghĩa Là Gì 2022