GIẾT AI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIẾT AI ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgiết ai đó
kill someone
giết ngườigiết một ai đógiết chết một ngườisẽ giết chết ai đóchết ngườimurder someone
giết ngườikilling someone
giết ngườigiết một ai đógiết chết một ngườisẽ giết chết ai đóchết ngườikilled someone
giết ngườigiết một ai đógiết chết một ngườisẽ giết chết ai đóchết người
{-}
Phong cách/chủ đề:
Need to kill someone.Giết ai đó khác là việc dễ dàng;
To kill somebody else is one thing;Hắn sắp giết ai đó!
He's going to kill somebody!Đứng lùi lại, trước khi em giết ai đó.
Stay back, before you get somebody killed.Đó punk… giết ai đó.
That punk… killed someone.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlên đóxuống đócửa sổ đóthằng khốn đóđi đường đóSử dụng với trạng từđứng đónằm đóSử dụng với động từđi đâu đómuốn đi đâu đóCậu đã có thể giết ai đó.
You could have killed somebody.Tôi cần phải giết ai đó vì Snart.
Yet I still feel a need to kill someone for Snart.Trông giống như em muốn giết ai đó.”.
You look like you want to kill somebody.”.Anh ta có thể giết ai đó và làm họ bị thương".
You can kill somebody or hurt somebody.”.Tôi mơ được giết ai đó”.
I dream about killing someone.".Cô có thể giết ai đó với cái này đó..
You can kill somebody with those things.Đó là khi ông giết ai đó.
That's when you kill someone.Cô có thể giết ai đó với cái này đó..
You could kill somebody with that thing.Vào ngày sinh nhật tớ cô ấy sẽ giết ai đó.
Maybe for my birthday she will murder someone.Bạn đang muốn giết ai đó đúng ko?
Now you want to kill somebody, right?Nathan trông như thể đang muốn giết ai đó.
Kevin looked like he wanted to shoot somebody.Giết ai đó từ xa cả dặm chỉ bằng một cái nhấn nút?
Killing someone from miles away with a keystroke?Để được gia nhập, chị cần phải giết ai đó.
In order to get out of that, you have to kill someone.Nếu em muốn giết ai đó, em sẽ tự làm hết.
If I wanted to kill someone, I could make everything myself.Chà, đây là lần đầu tiên anh ta giết ai đó.
Well, it was the first time he's had to kill someone.Bạn có thể giết ai đó nếu bạn đâm họ bằng xe hơi.
You can't just murder someone if you run into them with your car.Gọi cảnh sát vì tôi nghĩ cô ta sẽ giết ai đó.
Called the Old Bill'cause I thought she would kill someone.Cách duy nhất Henry có thể giết ai đó là thuê người khác.
The only way Henry might kill someone is to pay to have it done.Mang cô ta cùng đi trong lần sau anh đi giết ai đó.
Take her with you the next time you go to kill someone.Đó là cách diễn đạt chung cho việc giết ai đó.
It's a general expression for you killing somebody.Đó là cách họ tóm anh khi anh giết ai đó sao?
That how they got you when you murdered somebody?Tôi nghĩ anh cần biết cà câu chuyện trước khi giết ai đó.
I just think you should know the whole story before you kill a person.Đó là lời mà người đang cố giết ai đó nói!
That's a thing someone who's trying to kill someone would say!Và chúng cũng chẳng cầnlí do to tát gì khi giết ai đó.
And they don't need any real big reason to kill someone.Anh ta có tính khí khủng khiếp,và anh ta thậm chí còn giết ai đó.
He had an awful temper, and he even killed somebody.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 144, Thời gian: 0.0209 ![]()
![]()
giếtgiết anh ta

Tiếng việt-Tiếng anh
giết ai đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Giết ai đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giết một ai đókill someonekilling someonekilled someoneTừng chữ dịch
giếtđộng từkillslaymurderedgiếtdanh từmurderslaughteraiđại từwhooneanyonesomeoneanybodyđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthere STừ đồng nghĩa của Giết ai đó
giết ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Giết Dịch Là Gì
-
Giết - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "giết" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giết' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Giết - Từ điển Việt
-
Giết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giết Là Gì, Nghĩa Của Từ Giết | Từ điển Việt
-
Giết Hại - Wiktionary Tiếng Việt
-
GIẾT NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giết Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Căn Bệnh Ung Thư Nào được Mệnh Danh Là Kẻ Giết Người Thầm Lặng?