Giết Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giết sạch
* thngữ
to kill off



Từ liên quan- giết
- giết ai
- giết em
- giết vợ
- giết đi
- giết anh
- giết chị
- giết con
- giết dần
- giết hại
- giết hết
- giết mòn
- giết chóc
- giết chết
- giết giặc
- giết mướn
- giết nhau
- giết sạch
- giết thai
- giết thịt
- giết trộm
- giết chồng
- giết người
- giết vì đạo
- giết vì tiền
- giết bạo chúa
- giết bằng rìu
- giết thời giờ
- giết vì nghĩa
- giết chết tươi
- giết hại nhiều
- giết thịt được
- giết để cúng tế
- giết dần giết mòn
- giết hại lẫn nhau
- giết ngay tại chỗ
- giết để cúng thần
- giết bằng giáo mác
- giết hại hàng loạt
- giết người cướp của
- giết từ trong trứng
- giết người không dao
- giết chóc nhiều người
- giết một cách tàn nhẫn
- giết thai trong dạ con
- giết mướn chuyên nghiệp
- giết súc vật để cúng tế
- giết gà dùng dao mổ trâu
- giết người không gớm tay
- giết chết một cách hung bạo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giết Dịch Là Gì
-
Giết - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "giết" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giết' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Giết - Từ điển Việt
-
Giết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giết Là Gì, Nghĩa Của Từ Giết | Từ điển Việt
-
Giết Hại - Wiktionary Tiếng Việt
-
GIẾT NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIẾT AI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Căn Bệnh Ung Thư Nào được Mệnh Danh Là Kẻ Giết Người Thầm Lặng?