Giết Hại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zət˧˥ ha̰ːʔj˨˩ | jə̰t˩˧ ha̰ːj˨˨ | jəːt˧˥ haːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟət˩˩ haːj˨˨ | ɟət˩˩ ha̰ːj˨˨ | ɟə̰t˩˧ ha̰ːj˨˨ | |
Động từ
[sửa]giết hại
- Giết chết một cách dã man, vì mục đích không chính đáng hoặc phi nghĩa. Thù hằn, giết hại lẫn nhau. Giết hại dân lành.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giết hại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giết Dịch Là Gì
-
Giết - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "giết" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giết' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Giết - Từ điển Việt
-
Giết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giết Là Gì, Nghĩa Của Từ Giết | Từ điển Việt
-
GIẾT NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIẾT AI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giết Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Căn Bệnh Ung Thư Nào được Mệnh Danh Là Kẻ Giết Người Thầm Lặng?