GIẾT NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GIẾT NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từgiết người
murder
giết ngườisát hạivụ giếtvụ án mạngbị giếtgiết chếtsátvụ sát hạivụ ántội giếtkill
giếttiêu diệtchếtsáttửsát hạihomicide
giết ngườisátvụ án mạngvụ sát nhânbị giếtvụtội sát nhânkiller
sát thủkẻ giết ngườigiết ngườikẻ sát nhânhung thủsát nhânkẻ đã giếtchết ngườikill people
giết ngườigiết chết con ngườichết ngườigiết dânsát hại con ngườingười ta giết ngườimurderous
giết ngườisát nhângiết chócchết chóctàn sátchết ngườisát khíhomicidal
giết ngườisát nhândeadly
chết ngườichết chócnguy hiểmgây tử vongđẫm máugiết ngườinguy hiểm chết ngườivụtửgây chếtkilling
giếttiêu diệtchếtsáttửsát hạikilling people
giết ngườigiết chết con ngườichết ngườigiết dânsát hại con ngườingười ta giết ngườikillingsmurders
giết ngườisát hạivụ giếtvụ án mạngbị giếtgiết chếtsátvụ sát hạivụ ántội giếtkilled
giếttiêu diệtchếtsáttửsát hạikilled people
giết ngườigiết chết con ngườichết ngườigiết dânsát hại con ngườingười ta giết ngườikills
giếttiêu diệtchếtsáttửsát hạimurdering
giết ngườisát hạivụ giếtvụ án mạngbị giếtgiết chếtsátvụ sát hạivụ ántội giếtkills people
giết ngườigiết chết con ngườichết ngườigiết dânsát hại con ngườingười ta giết ngườikillers
sát thủkẻ giết ngườigiết ngườikẻ sát nhânhung thủsát nhânkẻ đã giếtchết ngườimurdered
giết ngườisát hạivụ giếtvụ án mạngbị giếtgiết chếtsátvụ sát hạivụ ántội giếthomicides
giết ngườisátvụ án mạngvụ sát nhânbị giếtvụtội sát nhân
{-}
Phong cách/chủ đề:
Alcohol is like a deadly weapon.Tôi sẽ giết người trong cuộc chiến.
I will kill you in a war.Lưỡi chúng là mũi tên giết người.
Their tongue is a deadly arrow;Có thể giết người bằng cách đó.
You could kill somebody that way.Lưỡi chúng là mũi tên giết người.
Their tongues are like deadly arrows.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiết nó giết nhau giết cậu giết em người giếtgiết vợ giết ngài giết nàng giết động vật cậu giếtHơnSử dụng với trạng từđừng giếtgiết chết chúng ta vừa giếtsắp giếtgiết càng chưa giếtthường giếtgiết hại dã man cứ giếtHơnSử dụng với động từbị giết hại muốn giết chết đe dọa giếtquyết định giếtbắt đầu giếtgiết chết ngươi bị giết thịt bị dọa giếtsợ bị giếtmơ thấy giếtHơnNó là giết người cho người khác;
It is deadly for others;Làm sao có thể giết người như thế?
How can you kill anyone like that?Nồi hơi phát nổ phá hủy khách sạn và giết người cha.
The boiler explodes and destroys the hotel and kills the dad.Hãy để thần giết người ngay bây giờ, Vương công.
Let me kill you now, My Prince.Cảm giác lần đầu giết người thế nào?”?
What it felt like to kill someone for the first time?Mình có thể giết người, chính đôi bàn tay này!
And I can kill a man with my two hands!Vợ ông bị hãm hiếp và giết người trước mặt ông.
His wife had been raped and murdered in front of him.Và cái gã giết người đó sắp được mãn hạn tù.
And the guy who killed them is coming up for parole.Và tôi là người lái buôn vũ khí, bán những vũ khí giết người cho Uganda.
And I am also the arms merchant, selling deadly weapons to Uganda.Chúng có thể dễ dàng giết người chỉ với một cú đấm.
They can kill you easily in just a wink.Hắn đã giết người 4 lần mà không có lý do hay động cơ rõ ràng.
He's murdered four times with no apparent reason, no apparent motive.Excarcelan bác sĩ bị buộc tội giết người của một trẻ vị thành niên ở Oaxaca.
Excarcelan doctor accused of the murder of a minor in Oaxaca.Thứ nhất, giết người vì báo thù chính đáng không được coi là tội ác.
First, killing someone for justified revenge was not considered a crime.Nếu có một điều mà mọi người đều biết về Úc, thìđó là số lượng động vật giết người ẩn nấp trên đảo.
If there's one thing thateveryone knows about Australia, it's the amount of killer animals lurking on the island.Ông muốn giết người, trừ phi ông giết tôi trước.
He will kill you unless you kill him first.Bệnh gây ra tình trạng viêm đau ở niêm mạc quanh não vàcột sống có thể giết người trong vòng 24 đến 48 giờ.
The disease causes a painful inflammation of the liningaround the brain and the spine that can kill people within 24 to 48 hours.Singh bị buộc tội giết người và ban đầu bị kết án tử hình;
Singh was convicted of the murder and initially was sentenced to death;Tất cả những điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu nhịp điệu của bản sao quảng cáo vàtrước khi bạn biết nó sẽ viết những câu giết người.
These will all help you learn the rhythm of ad copy andbefore you know it you will be writing sentences that kill.Năm 2018, tỷ lệ giết người ở El Salvador là 50,3 trên 100.000 người..
In 2018, the homicide rate in El Salvador was 50.3 per 100,000 people.Trong khi cái chết từ vụ xả súng hàng loạt là tương đối một phần nhỏ của bạo lực giết người tổng thể Ở Mỹ, họ đặc biệt đau khổ.
While deaths from mass shootings are a relatively small part of the overall homicidal violence in America, they are particularly wrenching.Trộm cắp hóa thành giết người, hay giết người hóa thành trộm cắp?
Are these burglaries, that turned into homicides, or homicides that turned into burglaries?Chúng ta là người phải quyết định thực hành công chính hay gian tà, ôm ấp tình thương và tha thứ hay trả thù vàoán ghét giết người.
It is for us to decide whether to practice justice or wickedness, to embrace love andforgiveness or revenge and homicidal hatred.Ben 10 cuộc phiêu lưu trên đất nước ngoài,giúp Ben 10 quái vật giết người và tìm thấy con đường, hãy cẩn thận vì có rất nhiều mối nguy hiểm rình rập.
Ben 10 adventure on foreign land,help Ben 10 kill monsters and find the way, be careful as there are many dangers lurking.Kết quả là tỉ lệ giết người bằng súng tại Úc đã giảm khoảng 42% trong 7 năm sau khi luật súng được thông qua, và tỉ lệ tự tử bằng súng đã giảm 57%, theo các nhà nghiên cứu tại Đại Học Harvard cho biết.
The result: Australia's firearm homicide rate dropped by about 42 percent in the seven years after the law passed, and its firearm suicide rate fell by 57 percent, according to one review of the evidence by Harvard researchers.Jang Hye Sung thực sự là tình yêu đầu tiên Soo Hà sau khi cô đã đưa ra một chứng quyết định về trường hợp giết người của cha mình cách đây 10 năm và Soo Hà hứa sẽ bảo vệ cô khỏi các mối đe dọa của kẻ giết người..
Jang Hye Sung is actually Soo Ha's first love after she gave a decisive testimony on his father's murder case 10 years ago and Soo Ha promised to protect her from the killer's threats.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 8862, Thời gian: 0.0484 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
giết người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Giết người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
kẻ giết ngườikillerthe murderermurderouskillersthe murderersvụ giết ngườimurderhomicidekillingmurdershomicidescác vụ giết ngườithe murderhomicidethe murdersthe killingshomicidesngười bị giếtpeople were killedkilledpeople were murderedpeople diedmen were killedngười đã bị giếtpeople were killedwho was killedwho was murderedngười đã giếtwho killednhững người bị giếtthose killedtỷ lệ giết ngườimurder ratehomicide ratehomicide rateslà kẻ giết ngườiis a murdereris the killerwas a murdererlà giết ngườimurderis murderkilling peoplekillingcó thể giết ngườican killcan kill peoplecould killgiết một ngườikilling one personkilled one personkhông giết ngườinot killdon't kill peoplegiết nhiều ngườikill more peoplekills more peoplegiết chết ngườikillkilledmurderingkillskillinggiết những ngườikilledkilling peoplemurderskillinggiết chết một ngườikilling one personkilled one personvụ án giết ngườimurder casevũ khí giết ngườithe murder weapondeadly weaponmuốn giết ngườiwant to killwanted to killTừng chữ dịch
giếtđộng từkillslaymurderedgiếtdanh từmurderslaughterngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từone STừ đồng nghĩa của Giết người
chết người chết chóc sát hại tiêu diệt kill sát thủ killer murder nguy hiểm kẻ sát nhân deadly hung thủ gây tử vong đẫm máu vụ giết vụ án tội giết vụ ám sát nguy hiểm chết người homicideTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Giết Dịch Là Gì
-
Giết - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
GIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "giết" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giết' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Giết - Từ điển Việt
-
Giết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giết Là Gì, Nghĩa Của Từ Giết | Từ điển Việt
-
Giết Hại - Wiktionary Tiếng Việt
-
GIẾT AI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giết Sạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Căn Bệnh Ung Thư Nào được Mệnh Danh Là Kẻ Giết Người Thầm Lặng?