Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Look ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: LOOK.
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Look
Email
| Cách chia động từ look rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ look ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: LOOK
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to look | looking | looked |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | look | look | looks | look | look | look |
| Hiện tại tiếp diễn | am looking | are looking | is looking | are looking | are looking | are looking |
| Quá khứ đơn | looked | looked | looked | looked | looked | looked |
| Quá khứ tiếp diễn | was looking | were looking | was looking | were looking | were looking | were looking |
| Hiện tại hoàn thành | have looked | have looked | has looked | have looked | have looked | have looked |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been looking | have been looking | has been looking | have been looking | have been looking | have been looking |
| Quá khứ hoàn thành | had looked | had looked | had looked | had looked | had looked | had looked |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been looking | had been looking | had been looking | had been looking | had been looking | had been looking |
| Tương Lai | will look | will look | will look | will look | will look | will look |
| TL Tiếp Diễn | will be looking | will be looking | will be looking | will be looking | will be looking | will be looking |
| Tương Lai hoàn thành | will have looked | will have looked | will have looked | will have looked | will have looked | will have looked |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been looking | will have been looking | will have been looking | will have been looking | will have been looking | will have been looking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would look | would look | would look | would look | would look | would look |
| Conditional Perfect | would have looked | would have looked | would have looked | would have looked | would have looked | would have looked |
| Conditional Present Progressive | would be looking | would be looking | would be looking | would be looking | would be looking | would be looking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been looking | would have been looking | would have been looking | would have been looking | would have been looking | would have been looking |
| Present Subjunctive | look | look | look | look | look | look |
| Past Subjunctive | looked | looked | looked | looked | looked | looked |
| Past Perfect Subjunctive | had looked | had looked | had looked | had looked | had looked | had looked |
| Imperative | look | Let′s look | look | |||
1 bình luận về “Look”
-
Khách cho biết:
Miss Amanda
04/04/2018 lúc 12:36
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Look
-
Tổng Hợp Các Cụm động Từ đi Với "look" Thông Dụng Nhất
-
Chủ đề 6: Cụm động Từ đi Với Look - TFlat
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Với LOOK | Phrasal Verbs (Cụm ... - LeeRit
-
Chia động Từ Của động Từ để LOOK
-
Look - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Những động Từ đi Cùng Tính Từ - LOOK, FEEL, SEEM, SOUND « AMEC
-
Chia động Từ "to Look" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
22 Cụm động Từ Với Look - DKN News
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng LOOK Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh - Động Từ 'Look' - Wattpad
-
Bỏ Túi 22 Cụm động Từ Với LOOK Cực Phổ Biến - WOW English
-
Phrasal Verbs With Look - 23 Cụm động Từ đi Với "Look" Trong IELTS
-
PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ "LOOK"