Ngữ Pháp Tiếng Anh - Động Từ 'Look' - Wattpad
Có thể bạn quan tâm
- Look after sb: chăm sóc, trông nom
- Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)
- Look around/round sth: nhìn quanh
- Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi
- Look at sth: nhìn; điều tra
- Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ
- Look down on sb/sth: đánh giá thấp
- Look for sth: tìm kiếm
- Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong
- Look in (on sb): ghé thăm
- Look into sth: nghiên cứu
- Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan
- Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như..
.
- Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.
- Look through sth: xem qua
- Look through sb: ngó lơ
- Look up (from sth): nhìn lên
- Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)
- Look up sth: tra cứu
- Look up sb: liên lạc
- Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng
Từ khóa » đọng Từ Look
-
Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Look ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: LOOK.
-
Tổng Hợp Các Cụm động Từ đi Với "look" Thông Dụng Nhất
-
Chủ đề 6: Cụm động Từ đi Với Look - TFlat
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Với LOOK | Phrasal Verbs (Cụm ... - LeeRit
-
Chia động Từ Của động Từ để LOOK
-
Look - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Những động Từ đi Cùng Tính Từ - LOOK, FEEL, SEEM, SOUND « AMEC
-
Chia động Từ "to Look" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
22 Cụm động Từ Với Look - DKN News
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng LOOK Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Bỏ Túi 22 Cụm động Từ Với LOOK Cực Phổ Biến - WOW English
-
Phrasal Verbs With Look - 23 Cụm động Từ đi Với "Look" Trong IELTS
-
PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ "LOOK"