sinh. verb. To beget is to give birth, to procreate, or to call into being. Sinh là sinh đẻ, hình thành, hay ra đời. GlosbeResearch · sinh hạ. verb. FVDP ...
Xem chi tiết »
sinh. verb. To beget is to give birth, to procreate, or to call into being. Sinh là sinh đẻ, hình thành, hay ra đời. GlosbeResearch · sinh hạ. verb. FVDP ...
Xem chi tiết »
give birth ý nghĩa, định nghĩa, give birth là gì: 1. When a woman or female animal gives birth, she produces a baby or young animal from her body…
Xem chi tiết »
give birth to Thành ngữ, tục ngữ · sinh ra (ai đó hoặc cái gì đó) · sinh cho ai hay gi · sinh · sinh.
Xem chi tiết »
The majority of caecilians are oviviviparous and give birth to already developed offspring. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "give ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ give birth to trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ give ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TO GIVE BIRTH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TO GIVE BIRTH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
give birth to trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. Hỏi Đáp. I said my wife is giving birth to a baby. Tôi nói là vợ tôi sắp sinh em bé.
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2018 · Công thức: Give birth to somebody (sinh con) somebody = ai đó 1. Maria gave birth to a baby girl/boy. 2. She gave birth to twins.
Xem chi tiết »
give birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give birth.
Xem chi tiết »
Là của chúng tôi để cung cấp cho sinh con cua màu của Thiên nhiên. 5. 11 You conceive dried grass and give birth to stubble. 11 Các ngươi thai nghén cỏ khô ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · She gave sầu birth khổng lồ a baby girl. The mèo gave sầu birth lớn a large number of adorable kittens. 2. Xem thêm: Khẩu Độ Trong Máy Ảnh Là Gì ...
Xem chi tiết »
I'm excited to give a speech in English one day. Tôi mong muốn được phát biểu bằng tiếng Anh một ngày nào đó. See Lesson. Give him or her advice on how to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'give birth' trong tiếng Việt. give birth là gì? ... Marx and Engels gave birth to communism. English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của births trong tiếng Anh. births có nghĩa là: birth /bə:θ/* danh từ- sự sinh đẻ- sự ra đời; ngày thành lập=the birth ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Give Birth To Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề give birth to trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu