glitch ý nghĩa, định nghĩa, glitch là gì: 1. a small problem or fault that prevents something from being successful or working as well as it…
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Phát âm của glitch. Cách phát âm glitch trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của glitch là gì?
Xem chi tiết »
English Idioms Dictionary. fault, problem, snag That printer is full of glitches. It isn't working right. Microsoft Computer Dictionary. n. 1.
Xem chi tiết »
glitch trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glitch (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
glitch/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glitch/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Glitch trong một câu và bản dịch của họ · Tiếp tục đọc bài viết này GTA 5 Duplication Glitch After Patch 1.10 và bạn sẽ nhận được những gì bạn ...
Xem chi tiết »
'''glitʃ'''/, (thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị), trào diện, nhiễu sọc ngang, sự chạy không đều, sự trục trặc, sự vọt tăng,
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến glitch thành Tiếng Việt là: sự cố nhỏ, trục trặc (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có glitch chứa ít nhất 88 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
glitch : □(thông tục) sự chạy không đều (của thiết bị)◎[glitch]〆saying & slang □fault, ... glitch nghĩa tiếng Việt là gì? ... Học tiếng Anh online.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. glitch. Similar: bug: a fault or defect in a computer program, system, or machine.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glitch. Nghĩa tiếng Việt của từ Glitch Thuật ngữ công nghệ tiếng Anh của Glitch. What is the Glitch Definition ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, English ; glitch; bug. a fault or defect in a computer program, system, or machine ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ glitch trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến glitch . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ glitch|glitches trong Từ điển Tiếng Anh noun [glɪtʃ] defect, malfunction, unanticipated setback; bug (Computers); false or fake electronic ...
Xem chi tiết »
Q: I do some glitches to có nghĩa là gì? ... Q: glitch out and throw me off có nghĩa là gì? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? glitch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Glitch Tiêng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề glitch tiêng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu