Glue - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɡluː/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -uː
Danh từ
glue /ˈɡluː/
- Keo hồ.
Ngoại động từ
glue ngoại động từ /ˈɡluː/
- Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ.
- (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy
- dán vào. to have one's eyes glued to — mắt cứ dán vào (cái gì)
Chia động từ
glue| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to glue | |||||
| Phân từ hiện tại | glueing | |||||
| Phân từ quá khứ | glued | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | glue | glue hoặc gluest¹ | glues hoặc glueth¹ | glue | glue | glue |
| Quá khứ | glued | glued hoặc gluedst¹ | glued | glued | glued | glued |
| Tương lai | will/shall²glue | will/shallglue hoặc wilt/shalt¹glue | will/shallglue | will/shallglue | will/shallglue | will/shallglue |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | glue | glue hoặc gluest¹ | glue | glue | glue | glue |
| Quá khứ | glued | glued | glued | glued | glued | glued |
| Tương lai | weretoglue hoặc shouldglue | weretoglue hoặc shouldglue | weretoglue hoặc shouldglue | weretoglue hoặc shouldglue | weretoglue hoặc shouldglue | weretoglue hoặc shouldglue |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | glue | — | let’s glue | glue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “glue”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/uː
- Vần:Tiếng Anh/uː/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Glue Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Glue - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Glue, Từ Glue Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Glue Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"glue" Là Gì? Nghĩa Của Từ Glue Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Glue
-
Glue Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Glue Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Glue Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Glue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
'glue' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'glue' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Glue Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict