Glue - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ɡluː/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -uː

Danh từ

glue /ˈɡluː/

  1. Keo hồ.

Ngoại động từ

glue ngoại động từ /ˈɡluː/

  1. Gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy
  3. dán vào. to have one's eyes glued to — mắt cứ dán vào (cái gì)

Chia động từ

glue
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to glue
Phân từ hiện tại glueing
Phân từ quá khứ glued
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại glue glue hoặc gluest¹ glues hoặc glueth¹ glue glue glue
Quá khứ glued glued hoặc gluedst¹ glued glued glued glued
Tương lai will/shall²glue will/shallglue hoặc wilt/shalt¹glue will/shallglue will/shallglue will/shallglue will/shallglue
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại glue glue hoặc gluest¹ glue glue glue glue
Quá khứ glued glued glued glued glued glued
Tương lai weretoglue hoặc shouldglue weretoglue hoặc shouldglue weretoglue hoặc shouldglue weretoglue hoặc shouldglue weretoglue hoặc shouldglue weretoglue hoặc shouldglue
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại glue let’s glue glue
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “glue”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=glue&oldid=2246845” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/uː
  • Vần:Tiếng Anh/uː/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục glue 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Glue Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì