Ý nghĩa của remove trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › remove
Xem chi tiết »
en To remove uninstalled application files from a destination computer. MicrosoftLanguagePortal. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
In this referendum there was a 55% valid voter turnout and 94% voted to abrogate the new regulations. ... Treating the polysaccharide with this enzyme abrogated ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gỡ bỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gỡ bỏ. to remove; (tin học) to uninstall. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gỡ bỏ' trong tiếng Anh. gỡ bỏ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... gỡ bỏ điều kiện: Remove Condition ...
Xem chi tiết »
'removing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cách gỡ ; cắt bỏ ; cắt ; dẹp bỏ ; gỡ bỏ ; gỡ ; loại bỏ ; lấy ; rút lại ; tháo ; việc loại bỏ ...
Xem chi tiết »
Screenshots(arrow points on breadcrumb that is going to be removed- on forum list only!):.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Gỡ bỏ khỏi trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Even if you are not able to uninstall or remove from Add or Remove programs.
Xem chi tiết »
Are you sure you wish to remove the bookmark folder " %# "? 16. Musou Token cho phép sử dụng Musou Rage đã được gỡ bỏ. Musou Token which enables the use of ...
Xem chi tiết »
It got so hot that Peter removed his tie and jacket. Dịch nghĩa: Trời nóng đến nỗi Peter phải tháo cà vạt và áo khoác. Susan decided to remove her son from ...
Xem chi tiết »
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả từ chuyên gia A.J Hoge - Effortless English. Sau nhiều năm giảng dạy tiếng Anh cho các sinh viên trên các trường Đại học trên ...
Xem chi tiết »
Xóa bỏ, loại bỏ tiếng anh đó là: Delete (DEL). Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Không chỉ hạn chế các hoạt động của họ ở việc tẩy rửa thường dân Ba Lan, UPA còn muốn xóa tất cả các dấu vết về sự hiện diện của Ba Lan trong khu vực .
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bút xóa tiếng Anh là correction pen, phiên âm kəˈrek.ʃən pen. Bút xóa là một loại bút mà văn phòng phẩm cần thiết và hữu ích giúp chúng ta xoá, sửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gỡ Bỏ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gỡ bỏ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu