Removing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: removing Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: removing Probably related with: | English | Vietnamese |
| removing | cách gỡ ; cắt bỏ ; cắt ; dẹp bỏ ; gỡ bỏ ; gỡ ; loại bỏ ; lấy ; rút lại ; tháo ; việc loại bỏ ; việc rút ; việc tháo ; việc xóa ; xoá bỏ ; đang gỡ bỏ các ; đang gỡ bỏ ; đi ; |
| removing | cách gỡ ; cắt bỏ ; cắt ; dẹp bỏ ; gỡ bỏ ; gỡ ; loại bỏ ; lấy ; rút lại ; tháo ; việc loại bỏ ; việc rút ; việc tháo ; việc xóa ; xoá bỏ ; đang gỡ bỏ các ; đang gỡ bỏ ; |
| English | Vietnamese |
| removability | * danh từ - tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được - sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
| removable | * tính từ - có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được - có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
| removal | * danh từ - việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...) =the removal of furniture+ việc dọn đồ đạc - sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở - sự tháo (lốp xe...) - sự cách chức (viên chức) - sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu) - sự giết, sự thủ tiêu (ai) - sự bóc (niêm phong) - (y học) sự cắt bỏ !three removals are as bad as a fire - (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà |
| remove | * danh từ - món ăn tiếp theo (sau một món khác) - sự lên lớp =examination for the remove+ kỳ thi lên lớp =not to get one's remove+ không được lên lớp - lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) - khoảng cách, sự khác biệt =to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn =to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác) =to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường - bỏ ra, tháo ra =to remove one's hat+ bỏ mũ ra =to remove a tyre+ tháo lốp xe - cách chức, đuổi =to remove an afficial+ cách chức một viên chức - lấy ra, đưa ra, rút ra... =to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường - tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ =to remove grease stains+ tẩy vết mỡ =to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách - giết, thủ tiêu, khử đi - làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...) - bóc (niêm phong) - (y học) cắt bỏ - (y học) tháo (băng) * nội động từ - dời đi xa, đi ra, tránh ra xa =they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu - dọn nhà, đổi chỗ ở =to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới |
| removed | * tính từ - xa, xa cách, khác biệt =they are not many degrees removed from the brute+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu !first cousin once (twice) removed - (xem) cousin |
| remover | * danh từ - người dọn đồ ((cũng) furniture remover) - thuốc tẩy (dầu mỡ...) - (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gỡ Bỏ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Remove Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gỡ Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GỠ BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỠ BỎ - Translation In English
-
Gỡ Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gỡ Bỏ" - Là Gì?
-
SẼ ĐƯỢC GỠ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GỠ BỎ KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gỡ Bỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Loại Bỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Gỡ Bỏ" 5 Lý Do Khiến Việc Học Tiếng Anh Của Bạn Khó Khăn Bằng ...
-
"xóa Bỏ, Loại Bỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xóa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Từ Bút Xoá Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2021