Gỡ Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gỡ bỏ" thành Tiếng Anh
uninstall, detach là các bản dịch hàng đầu của "gỡ bỏ" thành Tiếng Anh.
gỡ bỏ + Thêm bản dịch Thêm gỡ bỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
uninstall
verb GlTrav3 -
detach
verbTo remove uninstalled application files from a destination computer.
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gỡ bỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gỡ bỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gỡ Bỏ Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Remove Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GỠ BỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GỠ BỎ - Translation In English
-
Gỡ Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gỡ Bỏ" - Là Gì?
-
Removing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
SẼ ĐƯỢC GỠ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GỠ BỎ KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gỡ Bỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Loại Bỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Gỡ Bỏ" 5 Lý Do Khiến Việc Học Tiếng Anh Của Bạn Khó Khăn Bằng ...
-
"xóa Bỏ, Loại Bỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xóa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Từ Bút Xoá Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2021