gỗ ép Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gỗ ép Tiếng Trung (có phát âm) là: 屑压板。.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 16 thg 6, 2021 · 1. Tên tiếng Trung về các loại gỗ ; gỗ đỏ, 古缅茄樹, gǔ miǎn jiā shù ; gỗ đoan, 椴木, duàn mù ; gỗ ép, 夹板, jiábǎn ; gõ gụ, 白木, bái mù ; gỗ gụ lâu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tên các loại Gỗ bằng tiếng Trung ; Gỗ đàn hương, 檀香木, tán xiāng mù ; Gỗ đỏ, 古缅茄樹, gǔ miǎn jiā shù ; Gỗ ép, 夹板, jiábǎn ; Gỗ Gụ lau, 油楠, yóu nán.
Xem chi tiết »
Gỗ Trầm Hương / 沉香木 / Chénxiāng mù.2. Gỗ Giáng Hương / 鸟足紫檀 / Niǎo zú zǐtán.3. Gỗ Thủy Tùng / 水松木 / Shuǐ sōngmù.4. Gỗ Tếch / 柚木 / Yòumù.5. Gỗ Ép ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2021 · 2, 板材, bǎn cái, tấm gỗ ; 3, 纤维板, xiān wéi bǎn, tấm xơ ép.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2013 · Từ vựng tiếng Trung các loại gỗ. 柚木 Gỗ tếch Yòumù 夹板 Gỗ ép jiábǎn ... Nhiều bạn cứ kêu là không có phiên âm không học được, đây là cách ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · HI các em học viên, hôm nay là chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Gỗ, đủ các loại gỗ quý hiếm ở Việt Nam. ... 12, Tấm xơ ép, 纤维板, xiānwéibǎn.
Xem chi tiết »
1. TỪ VỰNG ; 夹板, Gỗ ép, Jiábǎn ; 桉树, Gỗ bạch đàn, Ānshù ; 桦木, Gỗ bạch dương, Huàmù ; 铁杉, Gỗ lim, Tiě shān ; 樟木, Gỗ băng phiến/ gỗ long não, Zhāng mù.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2018 · Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn. Tấm gỗ 板材 bǎncái. Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn. Quả thông 松果 sōng guǒ
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2019 · 纤维板, xiānwéibǎn, Tấm xơ ép. 板材, bǎncái, Tấm gỗ. 密度板 复合板, mìdù bǎn fùhé bǎn, Tấm bảng kết hợp. 松果, sōng guǒ, Quả thông.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1.柚木 Gỗ tếch Yòumù · 2.夹板 Gỗ ép jiábǎn · 3.桉树 gỗ bạch đàn · 4.桦木 gỗ bạch dương huàmù · 5.铁杉 Gỗ lim Tiě shān · 6.樟木 Gỗ băng phiến/gỗ long ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG các loại gỗ 柚木 Gỗ tếch Yòumù 夹板 Gỗ ép jiábǎn 桉树 gỗ bạch đàn 桦木 gỗ ... 小叶紫檀 - xin hỏi thầy giáo tiếng Việt gọi là gỗ gì ah?
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Chữ Hán, Phiên âm, Nghĩa ; 柚木, Gỗ tếch, Yòumù ; 夹板, Gỗ ép, Jiábǎn ; 桉树, Gỗ bạch đàn, Ānshù ; 桦木, Gỗ bạch dương, Huàmù.
Xem chi tiết »
Tấm xơ ép, 纤维板, xiānwéibǎn ; Tấm gỗ, 板材, bǎncái ; Tấm bảng kết hợp, 密度板 复合板, mìdù bǎn fùhé bǎn ; Quả thông, 松果, sōng guǒ ; Quả cây sồi, 橡树果 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (5) 5 thg 1, 2020 · Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ - từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, ... 12, Tấm xơ ép, 纤维板, xiānwéibǎn ... pháp luật tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gỗ ép tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu