Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Đồ Gỗ
Có thể bạn quan tâm
- Tạo bởi Thu Qiu Huang
- Cập nhật 20/09/2021
- Từ vựng tiếng Trung
Các bạn hoạt động kinh doanh trong ngành đồ gỗ có nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc nên tham khảo bài viết và video dưới đây
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Tấm xơ ép | 纤维板 | xiānwéibǎn |
Tấm gỗ | 板材 | bǎncái |
Tấm bảng kết hợp | 密度板 复合板 | mìdù bǎn fùhé bǎn |
Quả thông | 松果 | sōng guǒ |
Quả cây sồi | 橡树果 | xiàngshù guǒ |
Pơ-mu | 鸡柚木 | jī yòumù |
Lôi mộc | 檑木 | léi mù |
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ | 原木 | yuánmù |
Họ nhà cây liễu | 紫皮柳树 | zǐ pí liǔshù |
Gỗ xốp/gỗ nhẹ | 软木 | ruǎnmù |
Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
Gỗ tếch | 柚木 | Yòumù |
Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) | 杂木 (不结实) | zá mù (bù jiēshi) |
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) | 木板 | mùbǎn |
Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) | 元木 | yuán mù |
Gỗ Sưa | 黄花梨木 | huáng huālí mù |
Gỗ sơn tiêu | 椴木 | duàn mù |
Gỗ nhãn | 龙眼木 | lóngyǎn mù |
Gỗ mun | 乌纹木 | wū wén mù |
Gỗ mít | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
Gỗ mit | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
Gỗ linh san | 冷杉 | lěngshān |
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim | 格木 (铁木的一种) | gé mù [tiě mù de yī zhǒng] |
Gỗ lim | 铁杉 | tiě shān |
Gỗ hương | 花梨木 | huālí mù |
Gỗ hồng mộc tán | 紫檀 | zǐtán |
Gỗ Gụ mật | 白鹤树 | báihè shù |
Gỗ Gụ lau | 油楠 | yóu nán |
Gỗ ép | 夹板 | jiábǎn |
Gỗ đỏ | 古缅茄樹 | gǔ miǎnjiā shù |
Gỗ dép đỏ | 紫檀 | zǐtán |
Gỗ đàn hương | 檀香木 | tán xiāngmù |
Gỗ dán | 胶合板 | jiāohébǎn |
Gỗ cứng | 硬木 | yìngmù |
Gỗ Cho chỉ tau | 望天树 | wàng tiānshù |
Gỗ Chò chỉ | 黄梢木 | huáng shāo mù |
Gỗ cây sến, cứng và chắc | 朴子 (铁木的一种) | pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng] |
Gỗ cây hạt dẻ | 栗子木 | lìzǐ mù |
Gỗ cay hạt | 栗子木 | lìzǐ mù |
Gỗ Cẩm Lai hộp | 巴地黄檀 | bā dìhuáng tán |
Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐtán mù |
Gõ cà chít | 鸡翅木 | jīchì mù |
Gỗ cà chí | 鸡翅木 | jīchì mù |
Gỗ băng phiến/gỗ long não | 樟木 | zhāng mù |
Gỗ Bằng Lăng | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi |
Gỗ bạch dương | 桦木 | huàmù |
Gỗ bạch đàn | 桉树 | ān shù |
Gỗ bách | 柏木 | bǎimù |
Giống cây keo | 洋槐 | yánghuái |
Giống cây cáng lò, giống cây bulô | 白桦 | báihuà |
cây vân sam | 云杉 | yún shān |
Cây tùng tuyết | 雪松类 | xuěsōng lèi |
cây Tùng | 松 | sōng |
Cây trăn | 榛木 | zhēn mù |
Cây trắc | 花梨木 | huālí mù |
Cây tiêu huyền | 悬铃树 | xuán líng shù |
cây thủy tùng | 紫杉 | zǐ shān |
Cây thông rụng | 落叶松 | luòyè sōng |
Cây thanh lương trà | 欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí |
Cây sung dâu | 美国梧桐 | měiguó wútóng |
Cây sồi | 橡树 | xiàngshù |
Cây phong | 枫树 | fēng shù |
Cây nhựa ruồi | 冬青 | dōngqīng |
Cây mè | 苏铁 | sūtiě |
Cây mận gai | 黑刾李 | hēi cì lǐ |
Cây mại châu | 山核桃树 | shān hétáo shù |
Cây long não | 樟树 | zhāngshù |
Cây liễu | 垂柳 | chuíliǔ |
Cây lá quạt, cây bạch | 银杏树 | yínxìng shù |
Cây keo | 金合欢树 | jīn héhuān shù |
Cây Hoàng dương | 黄杨 | huángyáng |
Cây dương | 三角叶杨 | sānjiǎo yè yáng |
Cây dừa | 椰树 | yē shù |
Cây đu | 榆木树 | yú mù shù |
Cây độc cần | 铁杉 | tiě shān |
Cây đoan | 椴树 | duàn shù |
Cây dẻ ngựa | 七叶树 | qī yè shù |
Cây củ tùng | 红杉 | hóng shān |
Cây cơm cháy | 接骨木 | jiēgǔ mù |
Cây chà là | 枣椰树 | zǎo yē shù |
Cây bao báp | 猴靣包树 | hóu miàn bāo shù |
Cây Bạch dương | 白杨 | báiyáng |
Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp | 桉树 | ānshù |
Cây bách | 柏树 | bóshù |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
≡ Bài liên quan
Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng
Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung
Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung
Câu Chúc mừng Sinh nhật tiếng Trung hay nhất [2022]
Để lại một bình luận Huỷ trả lời
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Nhập vào đây...Tên*
Email*
Trang web
Từ khóa » Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì
-
Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Ngành Gỗ: Từ Vựng + Mẫu Câu Giao Tiếp - Thanhmaihsk
-
Tiếng Trung Ngành GỖ: Từ Vựng | Hội Thoại Và Các Mẫu Câu Giao Tiếp
-
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ
-
Từ Vựng Tên Các Loại Gỗ Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG - CHỦ ĐỀ GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành đồ Gỗ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các Loại Gỗ"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG Các Loại Gỗ... - Tiếng Trung Dương Châu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành đồ Gỗ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ