Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ ba, 24/12/2024, 00:28 [TIMKIEMNHANH] Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ Chủ nhật - 07/04/2019 16:00
Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH GỖ
纤维板 xiānwéibǎn Tấm xơ ép
板材 bǎncái Tấm gỗ
密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn Tấm bảng kết hợp
松果 sōng guǒ Quả thông
橡树果 xiàngshù guǒ Quả cây sồi
鸡柚木 jī yòumù Pơ-mu
檑木 léi mù Lôi mộc
原木 yuánmù Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
紫皮柳树 zǐ pí liǔshù Họ nhà cây liễu
软木 ruǎnmù Gỗ xốp/gỗ nhẹ
酸枝木 suān zhī mù Gỗ trắc
柚木 Yòumù Gỗ tếch
杂木 (不结实) zá mù (bù jiēshi) Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)
木板 mùbǎn Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)
元木 yuán mù Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)
黄花梨木 huáng huālí mù Gỗ Sưa
椴木 duàn mù Gỗ sơn tiêu
龙眼木 lóngyǎn mù Gỗ nhãn
乌纹木 wū wén mù Gỗ mun
菠萝蜜木 bōluómì mù Gỗ mít
冷杉 lěngshān Gỗ linh san
格木 (铁木的一种) gé mù [tiě mù de yī zhǒng] Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim
铁杉 tiě shān Gỗ lim
花梨木 huālí mù Gỗ hương
紫檀 zǐtán Gỗ hồng mộc tán
白鹤树 báihè shù Gỗ Gụ mật
油楠 yóu nán Gỗ Gụ lau
夹板 jiábǎn Gỗ ép
古缅茄樹 gǔ miǎnjiā shù Gỗ đỏ
紫檀 zǐtán Gỗ dép đỏ
檀香木 tán xiāngmù Gỗ đàn hương
胶合板 jiāohébǎn Gỗ dán
硬木 yìngmù Gỗ cứng
望天树 wàng tiānshù Gỗ Cho chỉ tau
黄梢木 huáng shāo mù Gỗ Chò chỉ
朴子 (铁木的一种) pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng] Gỗ cây sến, cứng và chắc
栗子木 lìzǐ mù Gỗ cây hạt dẻ
巴地黄檀 bā dìhuáng tán Gỗ Cẩm Lai hộp
紫檀木 zǐtán mù Gỗ Cẩm lai
鸡翅木 jīchì mù Gõ cà chít
樟木 não zhāng mù Gỗ băng phiến/gỗ long
大花紫薇 dà huā zǐwēi Gỗ Bằng Lăng
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: Hán Ngữ Trác Việt, tài liệu học tiếng Trung, 纤维板 板材 密度板 复合板 松果 橡树果 鸡柚木 檑木 原木 紫皮柳树 软木 酸枝木 柚木 杂木 不结实 木板 元木 黄花梨木 , Tấm xơ ép Tấm gỗ Tấm bảng kết hợp Quả thông Quả cây sồi Pơ-mu Lôi, không chắc Gố tấm Gỗ đã xẻ thành tấm Gỗ súc Gỗ nguyên khối chưa x, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim Gỗ lim Gỗ hương Gỗ hồng mộc tán Gỗ Gụ mật Gỗ , cứng và chắc Gỗ cây hạt dẻ Gỗ Cẩm Lai hộp Gỗ Cẩm lai Gõ cà chít G, Từ vựng tiếng Trung ngành gỗ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Lượng từ thường dùng (07/04/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ phần 2 (12/04/2019)
  • Tu vung tieng Trung ve Hai San (19/04/2019)
  • 100 từ nối trong tiếng Trung (22/04/2019)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA (29/04/2019)
  • MỘT SỐ CÂU THÔNG DỤNG trong tiếng Trung (29/04/2019)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỎ THAN (06/05/2019)
  • từ vựng tiếng Trung đồ uống giải khát mùa hè (12/05/2019)
  • 20 THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (15/05/2019)
  • TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH DA GIẦY (18/05/2019)

Những tin cũ hơn

  • Phân biệt 高兴、开心、快乐,愉快 (30/03/2019)
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH MAY MẶC 2 (28/03/2019)
  • Phân biệt 本来---原来 (25/03/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung NGÀNH MAY MẶC (24/03/2019)
  • Từ vựng tiếng Trung về 54 dân tộc Việt Nam (17/03/2019)
  • Động từ li hợp thường gặp (10/03/2019)
  • Định ngữ trong tiếng Trung (06/03/2019)
  • Phân biệt 留念---纪念 (26/02/2019)
  • Những lời chúc tết trong tiếng Trung (05/02/2019)
  • Phân biệt 满意---满足 (21/01/2019)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay41
  • Tháng hiện tại56,218
  • Tổng lượt truy cập6,269,753
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì