Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin liên hệ
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: Hán Ngữ Trác Việt, tài liệu học tiếng Trung, 纤维板 板材 密度板 复合板 松果 橡树果 鸡柚木 檑木 原木 紫皮柳树 软木 酸枝木 柚木 杂木 不结实 木板 元木 黄花梨木 , Tấm xơ ép Tấm gỗ Tấm bảng kết hợp Quả thông Quả cây sồi Pơ-mu Lôi, không chắc Gố tấm Gỗ đã xẻ thành tấm Gỗ súc Gỗ nguyên khối chưa x, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim Gỗ lim Gỗ hương Gỗ hồng mộc tán Gỗ Gụ mật Gỗ , cứng và chắc Gỗ cây hạt dẻ Gỗ Cẩm Lai hộp Gỗ Cẩm lai Gõ cà chít G, Từ vựng tiếng Trung ngành gỗ
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
纤维板 | xiānwéibǎn | Tấm xơ ép |
板材 | bǎncái | Tấm gỗ |
密度板 复合板 | mìdù bǎn fùhé bǎn | Tấm bảng kết hợp |
松果 | sōng guǒ | Quả thông |
橡树果 | xiàngshù guǒ | Quả cây sồi |
鸡柚木 | jī yòumù | Pơ-mu |
檑木 | léi mù | Lôi mộc |
原木 | yuánmù | Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ |
紫皮柳树 | zǐ pí liǔshù | Họ nhà cây liễu |
软木 | ruǎnmù | Gỗ xốp/gỗ nhẹ |
酸枝木 | suān zhī mù | Gỗ trắc |
柚木 | Yòumù | Gỗ tếch |
杂木 (不结实) | zá mù (bù jiēshi) | Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) |
木板 | mùbǎn | Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) |
元木 | yuán mù | Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) |
黄花梨木 | huáng huālí mù | Gỗ Sưa |
椴木 | duàn mù | Gỗ sơn tiêu |
龙眼木 | lóngyǎn mù | Gỗ nhãn |
乌纹木 | wū wén mù | Gỗ mun |
菠萝蜜木 | bōluómì mù | Gỗ mít |
冷杉 | lěngshān | Gỗ linh san |
格木 (铁木的一种) | gé mù [tiě mù de yī zhǒng] | Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim |
铁杉 | tiě shān | Gỗ lim |
花梨木 | huālí mù | Gỗ hương |
紫檀 | zǐtán | Gỗ hồng mộc tán |
白鹤树 | báihè shù | Gỗ Gụ mật |
油楠 | yóu nán | Gỗ Gụ lau |
夹板 | jiábǎn | Gỗ ép |
古缅茄樹 | gǔ miǎnjiā shù | Gỗ đỏ |
紫檀 | zǐtán | Gỗ dép đỏ |
檀香木 | tán xiāngmù | Gỗ đàn hương |
胶合板 | jiāohébǎn | Gỗ dán |
硬木 | yìngmù | Gỗ cứng |
望天树 | wàng tiānshù | Gỗ Cho chỉ tau |
黄梢木 | huáng shāo mù | Gỗ Chò chỉ |
朴子 (铁木的一种) | pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng] | Gỗ cây sến, cứng và chắc |
栗子木 | lìzǐ mù | Gỗ cây hạt dẻ |
巴地黄檀 | bā dìhuáng tán | Gỗ Cẩm Lai hộp |
紫檀木 | zǐtán mù | Gỗ Cẩm lai |
鸡翅木 | jīchì mù | Gõ cà chít |
樟木 | não zhāng mù | Gỗ băng phiến/gỗ long |
大花紫薇 | dà huā zǐwēi | Gỗ Bằng Lăng |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- Lượng từ thường dùng (07/04/2019)
- Từ vựng tiếng Trung về ngành gỗ phần 2 (12/04/2019)
- Tu vung tieng Trung ve Hai San (19/04/2019)
- 100 từ nối trong tiếng Trung (22/04/2019)
- TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA (29/04/2019)
- MỘT SỐ CÂU THÔNG DỤNG trong tiếng Trung (29/04/2019)
- TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỎ THAN (06/05/2019)
- từ vựng tiếng Trung đồ uống giải khát mùa hè (12/05/2019)
- 20 THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (15/05/2019)
- TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH DA GIẦY (18/05/2019)
Những tin cũ hơn
- Phân biệt 高兴、开心、快乐,愉快 (30/03/2019)
- TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH MAY MẶC 2 (28/03/2019)
- Phân biệt 本来---原来 (25/03/2019)
- Từ vựng tiếng Trung NGÀNH MAY MẶC (24/03/2019)
- Từ vựng tiếng Trung về 54 dân tộc Việt Nam (17/03/2019)
- Động từ li hợp thường gặp (10/03/2019)
- Định ngữ trong tiếng Trung (06/03/2019)
- Phân biệt 留念---纪念 (26/02/2019)
- Những lời chúc tết trong tiếng Trung (05/02/2019)
- Phân biệt 满意---满足 (21/01/2019)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập9
- Hôm nay41
- Tháng hiện tại56,218
- Tổng lượt truy cập6,269,753
Từ khóa » Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì
-
Gỗ ép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Ngành Gỗ: Từ Vựng + Mẫu Câu Giao Tiếp - Thanhmaihsk
-
Tiếng Trung Ngành GỖ: Từ Vựng | Hội Thoại Và Các Mẫu Câu Giao Tiếp
-
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI GỖ
-
Từ Vựng Tên Các Loại Gỗ Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG - CHỦ ĐỀ GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành đồ Gỗ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các Loại Gỗ"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG Các Loại Gỗ... - Tiếng Trung Dương Châu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành đồ Gỗ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: Đồ Gỗ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Gỗ