Gồ Ghề Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gồ ghề tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gồ ghề trong tiếng Trung và cách phát âm gồ ghề tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gồ ghề tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gồ ghề tiếng Trung gồ ghề (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gồ ghề tiếng Trung 粗 《(条状物)横剖面较大(跟"细相对" (phát âm có thể chưa chuẩn)
粗 《(条状物)横剖面较大(跟"细相对"②至⑥同)。》粗糙; 粗拉 《(质料)不精细; 不光滑。》钝涩 《滞涩; 不滑润。》坑坑洼洼 《形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。》đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành. 路面坑坑洼洼, 车走在上面颠簸得厉害。盘陀 《形容石头不平。》陂陀 《不平坦。》崎岖 《形容山路不平。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gồ ghề hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ri rí tiếng Trung là gì?
  • cây diêm phu tiếng Trung là gì?
  • sư bà tiếng Trung là gì?
  • bệnh hết thuốc chữa tiếng Trung là gì?
  • kẻ chủ mưu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gồ ghề trong tiếng Trung

粗 《(条状物)横剖面较大(跟"细相对"②至⑥同)。》粗糙; 粗拉 《(质料)不精细; 不光滑。》钝涩 《滞涩; 不滑润。》坑坑洼洼 《形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。》đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành. 路面坑坑洼洼, 车走在上面颠簸得厉害。盘陀 《形容石头不平。》陂陀 《不平坦。》崎岖 《形容山路不平。》

Đây là cách dùng gồ ghề tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gồ ghề tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 粗 《(条状物)横剖面较大(跟 细相对 ②至⑥同)。》粗糙; 粗拉 《(质料)不精细; 不光滑。》钝涩 《滞涩; 不滑润。》坑坑洼洼 《形容地面或器物表面高 一 块 低一 块。》đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành. 路面坑坑洼洼, 车走在上面颠簸得厉害。盘陀 《形容石头不平。》陂陀 《不平坦。》崎岖 《形容山路不平。》

Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Trung Là Gì