Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Gỗ - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ sáu, 22/11/2024, 03:02 [TIMKIEMNHANH] Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ Thứ bảy - 24/03/2018 22:10
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn Tấm gỗ 板材 bǎncái Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn Quả thông 松果 sōng guǒ Quả cây sồi 橡树果 xiàngshù guǒ Gỗ xốp 软木 ruǎnmù Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù Gỗ tếch 柚木 Yòumù Gố tấm木板 mùbǎn Gỗ súc 元木 yuán mù Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù Gỗ sơn tiêu 椴木 duàn mù Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù Gỗ mun 乌纹木 wū wén mù Gỗ mít 菠萝蜜木 bōluómì mù Gỗ mit 菠萝蜜木 bōluómì mù Gỗ linh san 冷杉 lěngshān Gỗ cứng 硬木 yìngmù Gỗ Cho chỉ tau 望天树 wàng tiānshù Gỗ Chò chỉ 黄梢木 huáng shāo mù Gỗ cây hạt dẻ 栗子木 lìzǐ mù Gỗ cay hạt 栗子木 lìzǐ mù Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán Gỗ ép 夹板 jiábǎn Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán Gỗ đàn hương 檀香木 tán xiāngmù Gỗ dán 胶合板 jiāohébǎn Gỗ lim 铁杉 tiě shān Gỗ hương 花梨木 huālí mù Gỗ hồng mộc tán 紫檀 zǐtán Gỗ cà chí 鸡翅木 jīchì mù Gỗ băng phiến 樟木 zhāng mù Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi Gỗ bạch dương 桦木 huàmù Gỗ bạch đàn 桉树 ān shù Gỗ bách 柏木 bǎimù Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù Lôi mộc 檑木 léi mù Khúc gỗ mới đốn 原木 yuánmù Họ nhà cây liễu 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù Cây mè 苏铁 sūtiě Cây mận gai 黑刾李 hēi cì lǐ Cây mại châu 山核桃树 shān hétáo shù Cây long não 樟树 zhāngshù Cây liễu 垂柳 chuíliǔ Cây lá quạt, cây bạch 银杏树 yínxìng shù Cây keo 金合欢树 jīn héhuān shù Cây Hoàng dương 黄杨 huángyáng Cây dương 三角叶杨 sānjiǎo yè yáng Cây dừa 椰树 yē shù Cây đu 榆木树 yú mù shù Cây độc cần 铁杉 tiě shān Cây đoan 椴树 duàn shù Cây dẻ ngựa 七叶树 qī yè shù Cây củ tùng 红杉 hóng shān Cây cơm cháy 接骨木 jiēgǔ mù Cây chà là 枣椰树 zǎo yē shù Cây Bạch dương 白杨 báiyáng Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 桉树 ānshù Cây bách 柏树 bóshù Giống cây keo 洋槐 yánghuái Giống cây cáng lò, giống cây bulô 白桦 báihuà Cây vân sam 云杉 yún shān Cây tùng tuyết 雪松类 xuěsōng lèi Cây Tùng 松 sōng Cây trăn 榛木 zhēn mù Cây trắc 花梨木 huālí mù Cây tiêu huyền 悬铃树 xuán líng shù Cây thủy tùng 紫杉 zǐ shān Cây thông rụng 落叶松 luòyè sōng Cây thanh lương trà 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí Cây sung dâu 美国梧桐 měiguó wútóng Cây sồi 橡树 xiàngshù Cây phong 枫树 fēng shù Cây nhựa ruồi 冬青 dōngqīng Từ khóa: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Từ vựng tiếng Trung về môn bóng chày (25/03/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn (31/03/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngành luật (31/03/2018)
  • từ vựng tiếng Trung liên quan đến một vài hoạt động ở bãi biển (05/04/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về vũ khí quân sự (09/04/2018)
  • từ vựng tiếng Trung về tủ lạnh (10/04/2018)
  • Phân biệt giữa 从前 và 以前 (11/04/2018)
  • từ vựng tiếng trung về các loại nấm (16/04/2018)
  • Phân biệt 帮Bāng ---帮忙Bāngmáng ---帮助Bāngzhù (17/04/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về một số Phụ Kiện thường dùng (23/04/2018)

Những tin cũ hơn

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà thờ (18/03/2018)
  • Từ vựng chủ đề về thuốc (18/03/2018)
  • Từ vựng chủ đề về hiệu ảnh (Phần 1) (11/03/2018)
  • Từ vựng chủ đề về Vũ trường (07/03/2018)
  • Một số quy tắc cơ bản viết đúng phiên âm La tinh (04/03/2018)
  • Từ vựng chủ đề các loại vải (25/02/2018)
  • Tiếng Trung trong tình huống khẩn cấp (13/02/2018)
  • GIải thích cách đọc của 得 và 的 (03/02/2018)
  • Từ vựng chủ đề BÓNG ĐÁ (26/01/2018)
  • Từ vựng chủ để THƯƠNG MẠI (23/01/2018)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập2
  • Hôm nay89
  • Tháng hiện tại24,388
  • Tổng lượt truy cập6,179,642
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Trung Là Gì