→ Go To Work, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "go to work" thành Tiếng Việt
đi làm là bản dịch của "go to work" thành Tiếng Việt.
go to work verb ngữ phápTo begin performing some task or work. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm go to workTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đi làm
verbgo to work
Could you be quiet? I have to get up early and go to work.
Em giữ yên lặng được không? Mai anh phải dậy đi làm sớm.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " go to work " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "go to work" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Get To Work Là Gì
-
GET TO WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
GET TO WORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Get/set To Work Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa ""get To Work"" Và ""go To Work"" ? | HiNative
-
Unit 6: How To Get To Work - Ms Hoa Giao Tiếp
-
GET TO WORK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt ...
-
Go To Work Nghĩa Là Gì
-
Go To Work Là Gì
-
Get Off Work Nghĩa Là Gì? - Learn Lingo
-
Go To Work Là Gì - Nghĩa Của Từ Go To Work
-
Travel To Work Là Gì - Hàng Hiệu
-
"Go About Your Work" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"work" Là Gì? Nghĩa Của Từ Work Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Các Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Công Sở | Tiếng Anh Nghe Nói