Go Up - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
go up
Thesaurus > to burn down or burn something down > go up These are words and phrases related to go up. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của go up.TO BURN DOWN OR BURN SOMETHING DOWN
After the initial explosion, the building went up in a matter of minutes.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
burn down The family home burned down in a matter of hours.burn to the ground Today marks 400 years since the theatre burned to the ground.go up in flames The precious collection went up in flames.go up in smoke All my life's work has gone up in smoke.consume All her possessions were consumed in the blaze.torch Dozens of stores, banks and cars were torched in a weekend of rioting.commit arson He was arrested for conspiracy to commit arson. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của go up.See words related to go up
burnburn (fuel)blazesmoulder UKscorchsingesearcharblackenincineratecatch firecatch alightkindleburst into flamescombustignite formalset on fireset fire toput a match to UKburningin flamesablazeaflame literaryalightscaldburn to a crispovercookburnt Tìm hiểu thêm If you make fire or damage something with fire, you burn it. We use different words to describe things that start burning. If you make a fire in order to destroy something, you are burning something down. A burning building, vehicle, etc. is a building, vehicle, etc. that is on fire or being destroyed by fire. If you burn yourself or part of your body, you damage your body by touching or getting too close to something that is very hot. If you burn food, you cook it too much.TO INCREASE
House prices keep going up.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
increase We need to increase production to meet demand.grow The number of people living alone grows each year.rise Prices rose by 10 per cent.escalate Crime in the city has escalated in recent weeks.rocket Building costs have rocketed by 70%.soar House prices have soared this year.expand We're hoping to expand our range of products.extend The company extended its sales territory this year.maximize We need to maximize profits.Từ trái nghĩa và ví dụ
decrease Our attendance numbers have been decreasing every month. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của go up.See words related to go up
gainboostjumpleapsurgespikegrowthupturnupswingpickup Tìm hiểu thêm When something increases, it gets bigger in amount, level, size, or degree. The fact of something getting bigger in amount, level, size, or degree is called an increase. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressgo up | American Thesaurus
go up
verb These are words and phrases related to go up. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của go up.MOUNT
Synonyms
mountriseascendincreaseintensifygrowsoarswellsurgewaxmultiplyaugmentAntonyms
falldeclinelessendecreasediminishSCALE
Synonyms
scaleclimb upclimb overclamberascendmountsurmountescaladeriseprogress upwardwork upwardRISE
Synonyms
climbsucceedprosperthriveflourishrisereach a higher level or rankrise in the worldwork one's way upbe successfulAntonyms
sinkdescenddropplungeRISE
Synonyms
risemove upwardascendclimbmountsoarspiretowerextend directly upwardslope upwardAntonyms
sinkdescenddropplungeCLIMB
Synonyms
risecome upclimbascendmountclamber upscramble upscalerise hand over handAntonyms
descendgo downcome downclimb down Synonyms for go up from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
go under go under the guise of go underground go unnoticed go up go up in flames go up in smoke go up in the world go well {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung TO BURN DOWN OR BURN SOMETHING DOWN TO INCREASE verb {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- TO BURN DOWN OR BURN SOMETHING DOWN
- TO INCREASE
- verb
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trái Nghĩa Với Go Up
-
Trái Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Go Up - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Với "go Up" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Go Up Nghĩa Là Gì - Trái Nghĩa Của Go Up
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Go On Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ba Cách Tìm đáp án Cho Câu Hỏi Tìm Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Trong ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Antonym Of Go Up - Alien Dictionary
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
100 CÂU ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA VỀ Idioms(KEYS CHI TIẾT)