Trái Nghĩa Của Go Up - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- lên, leo lên, đi lên
- to go up a ladder: lên thang gác
- to go up a river: đi ngược dòng sông
- to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh
- the curtain goes up: màn kéo lên
- lên lớp khác
- to go up to the university: lên đại học, vào đại học
- tăng, tăng lên (giá cả)
- nổ tung
- the house went up in flames: ngôi nhà nổ tung trong khói lửa
- mọc lên
- new houses are going up everywhere in the town: nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố
Alternative for go up
Từ đồng nghĩa: approach, arise, ascend, burn down, burn up, climb, climb up, come near, come on, come up, draw close, draw near, lift, mount, move up, near, rise, uprise,
Động từ
(intransitive) Opposite of to become larger in size or degree decline drop fall collapse crash degenerate depreciate deteriorate diminish disintegrate dwindle fade fail flag lessen recede sag shrink descend dive plummet slide tumble cave in keel over lower nose-dive plunge relinquish sink slip slump topple go down go to seed jump down decrease abate weaken reduce decrement curtail depress compress contract condense abridge decay shorten deflate constrict abbreviate degrade dip worsen devalue cheapen devalorize wane retrograde regress curb subside ebb compact ease retrogress languish aggravate unload crumble shrivel devaluate drop off wear away tail off peter out wither wear down fall off get worse go downhill impair discourage downsize lose cease retrench stumble stoop swoop settle come down set disembark buckle cascade fall down drop down plop hinder narrow destroy slow stop take back restrict halt decelerate deplete raze repress prevent undermine demolish lower oneself move down hurt minify play down retreat divide subtract cut back cut subtract from de-escalateTừ gần nghĩa
go up against go uphill go up in price go up in smoke go up in the world go up the wall go under the surface go underground go under against go under goulashes goulashTừ đồng nghĩa của go up
An go up antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của go upHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Go Up
-
Trái Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
-
Go Up - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Với "go Up" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Go Up Nghĩa Là Gì - Trái Nghĩa Của Go Up
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Go On Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ba Cách Tìm đáp án Cho Câu Hỏi Tìm Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Trong ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Antonym Of Go Up - Alien Dictionary
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
100 CÂU ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA VỀ Idioms(KEYS CHI TIẾT)