Trái Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- lên, leo lên, đi lên
- to go up a ladder: lên thang gác
- to go up a river: đi ngược dòng sông
- to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh
- the curtain goes up: màn kéo lên
- lên lớp khác
- to go up to the university: lên đại học, vào đại học
- tăng, tăng lên (giá cả)
- nổ tung
- the house went up in flames: ngôi nhà nổ tung trong khói lửa
- mọc lên
- new houses are going up everywhere in the town: nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố
Some examples of word usage: go up
1. The price of gas is expected to go up next week. - Giá xăng dự kiến sẽ tăng vào tuần tới. 2. We need to go up to the fifth floor to attend the meeting. - Chúng ta cần phải lên tầng năm để tham dự cuộc họp. 3. The elevator is broken, so we'll have to take the stairs to go up. - Thang máy hỏng, vì vậy chúng ta sẽ phải đi bộ lên tầng. 4. I can't believe how much the population of this city has gone up in the past year. - Tôi không thể tin được là dân số của thành phố này đã tăng lên nhiều trong năm qua. 5. The temperature is supposed to go up to 90 degrees today. - Nhiệt độ dự kiến sẽ tăng lên 90 độ hôm nay. 6. Our team's chances of winning will go up if we work together. - Cơ hội của đội chúng ta trong việc chiến thắng sẽ tăng lên nếu chúng ta làm việc cùng nhau. Từ trái nghĩa của go upĐộng từ
decline decrease descend drop fall lower slump dismount go down retreatĐộng từ
bear begin commence continue create start accomplish achieve capture complete deliver earn gain merit obtain procure prosper reach succeed winĐộng từ
disagree disrobe get off unclotheĐộng từ
lessen alight subside unfixĐộng từ
contract decelerate demolish depress destroy diminish divide raze reduce shrink stop weaken worsen calm cave in compress deflate soften soothe comply cooperate give in go along recede regressTừ đồng nghĩa của go up
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của gouge out Từ trái nghĩa của gouger Từ trái nghĩa của goulash Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của go underground Từ trái nghĩa của go under the surface Từ trái nghĩa của go up against Từ trái nghĩa của go up and down Từ trái nghĩa của go uphill Từ trái nghĩa của go up in flames Từ trái nghĩa của go up in price Từ trái nghĩa của go up in smoke antonym of go up go up đồng nghĩa với từ nào go up 反対語 đồng ngĩa go up từ đồng nghĩa với go on đồnf nghĩa với go up go up tu dong nghia dong nghia go up go up đồng nghĩa An go up antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go up, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của go upHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Go Up
-
Đồng Nghĩa Của Go Up - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Go Up - Từ đồng Nghĩa
-
Go Up - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Trái Nghĩa Với "go Up" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Go Up Nghĩa Là Gì - Trái Nghĩa Của Go Up
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Go On Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ba Cách Tìm đáp án Cho Câu Hỏi Tìm Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Trong ...
-
23 Cặp động Từ Trái Nghĩa Không Thể Bỏ Qua Khi Học Tiếng Anh
-
Antonym Of Go Up - Alien Dictionary
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
100 CÂU ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA VỀ Idioms(KEYS CHI TIẾT)