goddamn - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › goddamn
Xem chi tiết »
goddamn ý nghĩa, định nghĩa, goddamn là gì: 1. used to add emphasis to what is being said: 2. used to add emphasis to what is being said: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
goddamn trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goddamn (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ goddamn trong Từ điển Anh - Việt @goddamn * danh từ - như damn * ngoại động từ - như damn * tính từ - như goddamned - từ cảm thán - biểu lộ sự ...
Xem chi tiết »
oh, damn (or goddamn)!. expletives used informally as intensifiers; blasted, blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamned, infernal.
Xem chi tiết »
Goddamn là gì: / ´gɔd¸dæm /, ngoại động từ, nguyền rủa (ai),
Xem chi tiết »
oh, damn (or goddamn)!. blasted: expletives used informally as intensifiers. he's a blasted idiot. it's a blamed shame. a blame cold winter. not a blessed dime.
Xem chi tiết »
It's mostly like used when one forgets something. "God damn I forgot to ..." or sometimes people use it to show that they are amazed about ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "goddamned": goddamned. English. blame; blamed; blasted; blessed; damn; damned; darned; deuced; goddam; goddamn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ goddamn - goddamn là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: như god-damn. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
Goddamn you Cypher! Mẹ kiếp mày Cypher! Goddamn you're good! Chết tiệt anh giỏi thật! Goddamn you if this is a joke…”. Chuyện quái gì đây là trò đùa sao…”.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Goddamn trong một câu và bản dịch của họ · Arthur open the goddamn door! · Arthur mở cửa ra đi!
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2021 · “Oh my God!” rất có thể phát âm là “Ôi Chúa tôi ơi!” tốt là “Chúa ơi!”; hay như là “Jesus Christ!” hoàn toàn có thể gọi là “Lạy chúa!”.
Xem chi tiết »
Goddamn nghĩa là gì ? goddamn * danh từ - như damn * ngoại động từ - như damn * tính từ - như goddamned - từ cảm thán - biểu lộ sự bực bội,...
Xem chi tiết »
Có lẽ trong phút cuối đời, ngươi muốn là gì đó hơn là... một tên man rợ khốn kiếp. OpenSubtitles2018.v3. You ever spend a goddamn minute thinking ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Goddamn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề goddamn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu