Goddamn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
goddamn
* danh từ
như damn
* ngoại động từ
như damn
* tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
goddamn
Similar:
damn: used as expletives
oh, damn (or goddamn)!
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamned, infernal
goddam: extremely
you are goddamn right!
Synonyms: goddamned



Từ liên quan- goddamn
- goddamned
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Goddamn Là Gì
-
Goddamn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Goddamn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Goddamn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'goddamn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "goddamn" - Là Gì?
-
Goddamn Là Gì, Nghĩa Của Từ Goddamn | Từ điển Anh - Việt
-
"goddamn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
GODDAMNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Goddamn - Ebook Y Học - Y Khoa
-
GODDAMN YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
GODDAMN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"God Damn It Nghĩa Là Gì, Damn It Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
-
Goddamn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Goddamned Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe