GODDAMN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GODDAMN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SĐộng từDanh từgoddamn
chết tiệt
shithellgoddamndammitshittyfuckindamncruddydarndoggonecái
onethisthatfemalepcsegoselfhellnameuhđi
gocomeawaywalktravelgettakeleavemovedownkhốn kiếp
goddamnson of a bitchfuckinkhốn nạn
woegoddamnbitchshittywretchedafflictiondistressgodforsakenmẹ kiếp
goddamnfuckindammitmẹ
mothermomparentmamamummommymaternalmarygoddamnchết dẫm
goddamnshittychết bầmchó chết
{-}
Phong cách/chủ đề:
Mẹ nó chứ!Open this goddamn door!
Mở mẹ cửa ra!Goddamn it.
Mẹ kiếp nó.Drink the goddamn ale.
Uống ly rượu đi.Goddamn it, Kenny.
Mẹ nó chứ, Kenny. Mọi người cũng dịch goddamnit
thisgoddamn
Go and light the goddamn candle.
Đi đốt nến đi.Goddamn it, Earl.
Khốn nạn thật, Earl.Just give me a goddamn minute.
Cho ta một vài phút đi.You goddamn monster!
Con quái vật khốn nạn!I don't know, goddamn it.
Tôi không biết, khốn nạn thật.We goddamn mind.
Mẹ kiếp, chúng tôi rất phiền đấy.Come on, Kim, answer the goddamn phone.
Nào, Kim, trả lời điện thoại đi.Some goddamn deer!
Con hươu khốn nạn!I will shove it down her goddamn throat!
Nhét nó vào cái cổ họng khốn nạn của bà ta!Goddamn it, Sly! Listen!
Khốn kiếp thật, nghe đây, Sly!I hate those goddamn clinics.
Tôi ghét mấy cái phòng khám đó.Goddamn FBI don't respect nothing!
Bọn FBl khốn kiếp! Chẳng nể nang gì cả!What it is, see, it's a goddamn black leopard is what it is.
Chuyện là, có một con báo đen khốn kiếp.Goddamn, boy, you're as big as a mountain!
Mẹ kiếp! Anh bạn to như núi vậy!Somebody get poor Bill outta the goddamn street.
Ai đó lôi xác Bill tộinghiệp ra khỏi lòng đường đi.Goddamn, will you put on some pants?
Mẹ kiếp. Cậu có thể xỏ cái quần vào được không?I want a meeting with the goddamn president of this school.
Tớ muốn gặp lão hiệu trưởng của cái trường này.Goddamn, I have had girlfriends who could weld faster.
Mẹ kiếp, bạn gái tôi còn hàn nhanh hơn. bảo cậu ta nhanh lên.Wherever I go, it will follow me like a goddamn shadow.
Vậy mà đi đâu,cha vẫn dắt con đi theo như cái bóng.It's like goddamn Nazi Germany in here.
Giống như một nước Đức Quốc xã khốn kiếp trong đó.You know, I was in an off-Broadway play with Al goddamn Pacino.
Cô biết đấy,tôi ở trong đoàn kịch cùng với Al goddamn Pacino.All this goddamn cane leaves us blind.
Cánh đồng mía khốn kiếp này khiến chúng ta bị che mù.One day you wake up, you own the whole goddamn country.
Một ngày nào đó ông thức dậy vàthấy mình sở hữu toàn bộ nước goddamn.But you better goddamn wait until the last second.”.
Ngươi tốt nhất nên im lặng màchờ tới lượt cuối cùng đi.”.This place smells just like the goddamn stupid Kamisato harem.”.
Nơi này có mùi như dàn harem ngu ngốc chết dẫm Kamisato vậy.”.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 253, Thời gian: 0.1344 ![]()
![]()
goddammitgoddamn it

Tiếng anh-Tiếng việt
goddamn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Goddamn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
goddamn itchết tiệtmẹ nóthis goddamnchết tiệt nàyGoddamn trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - putain
- Tiếng đức - verdammt
- Na uy - jævla
- Tiếng ả rập - اللعين
- Tiếng nhật - 呪われている
- Tiếng slovenian - vražji
- Ukraina - проклятий
- Tiếng do thái - ארור
- Người hy lạp - ανάθεμα
- Người hungary - istenverte
- Người serbian - prokletstvo
- Tiếng slovak - zasraný
- Urdu - خدا کے
- Người trung quốc - 该死
- Malayalam - നശിച്ച
- Telugu - గాడ్డామ్
- Tiếng tagalog - ng diyos
- Tiếng bengali - বাল
- Tiếng mã lai - goddamn
- Thái - บ้า
- Thổ nhĩ kỳ - lanet
- Tiếng hindi - गॉडडैम
- Tiếng croatia - prokletstvo
- Tiếng indonesia - sial
- Séc - zatracený
- Tamil - நிமிடத்திற்கு
Từ đồng nghĩa của Goddamn
goddam goddamnedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Goddamn Là Gì
-
Goddamn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Goddamn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Goddamn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'goddamn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "goddamn" - Là Gì?
-
Goddamn Là Gì, Nghĩa Của Từ Goddamn | Từ điển Anh - Việt
-
Goddamn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"goddamn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
GODDAMNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Goddamn - Ebook Y Học - Y Khoa
-
GODDAMN YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"God Damn It Nghĩa Là Gì, Damn It Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
-
Goddamn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Goddamned Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe