GODDAMN YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GODDAMN YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch goddamn
chết tiệtcáiđikhốn kiếpkhốn nạnyou
bạnemôngbà
{-}
Phong cách/chủ đề:
Khốn nạn, mày.I blurted out happily,“Goddamn, you two still alive?”.
Tôi la lên vì mừng:" Ðụ mẹ,cả hai thằng mày còn sống hả?".Goddamn you, Cypher!
Mẹ kiếp mày, Cypher!Goddamn, you're good!
Chết tiệt, anh giỏi thật!Goddamn you, you can't leave me here.
Ngươi không được bỏ ta lại đây.Goddamn you, Joe… don't make me do this.
Thằng nguyền rủa, Joe… Đừng bắt tao làm vậy.Goddamn you, sir, if you were not my daughter's husband.
Quỷ tha ma bắt, nếu cậu không phải là chồng của con gái tôi.You goddamn monster!
Con quái vật khốn nạn!You goddamn barfing pig.
Đồ lợn say trời đánh thánh đâm.Goddamn. Can you hear me?
Chết tiệt, anh có nghe gì không?But goddamn it, you're right.
Nhưng khỉ thật, cậu đúng đấy.That's the problem with you goddamn liberals… You don't know how to fight.
Vấn đề là cái phe Tự do của cậu.I was doing you a goddamn favor.
Tôi đã làm giúp cậu một ân huệ đấy.You're goddamn right, I can cook!
Anh nói đúng bỏ mẹ, tôi biết nấu ăn!A-are you saying my waistis in real trouble right now, you goddamn stupid Onii-chan!?”.
C- có phải anh định bảo eo em lúcnày đang gặp rắc rối thực sự không hả, đồ Onii- chan ngu ngốc chết dẫm!?”.The source of it all is that goddamn stupid harem you call the Kamisato Faction.
Nguồn gốc của tất cả làcái dàn harem ngu ngốc chết dẫm mà anh gọi là Thế lực Kamisato đó.You stole his position in the school, you goddamn stupid brother!!
Anh đã tướcđi vị trí của anh ta ở trường đấy, ông anh ngu ngốc chết tiệt!!You goddamn idiot!
Cậu đúng là ngu ngốc!You goddamn right, bitch, and now it's too late.
Mày là con chó khốn kiếp, và giờ mọi việc đã quá trễ.I can't hear a goddamn thing you're saying, Humphrey.
Tôi không nghe thấy cậu nói gì, Humphrey.You're goddamn right.
Anh nói đúng lắm.You want to spread these goddamn ashes, you do it tomorrow!
Mẹ muốn rải đống tro triếc vớ vẩn này thì để ngày mai!Goddamn, will you put on some pants?
Mẹ kiếp. Cậu có thể xỏ cái quần vào được không?You're goddamn rock star.
Cậu đúng là siêu sao.Then you are goddamn lucky.
Thuận Anh là may mắn phúc lành.You're goddamn right it is.
Mày nghĩ đúng rồi đấy.You're not getting Boy with Apple, you goddamn little fruit!
Mày sẽ không có Cậu Bé Và Quả Táo, đồ vô lại!You know goddamn well they are!
Ông biết rõ chúng là ai mà!I'm counting on you to be strong, you goddamn hockey jock.
Em mong anh sẽ mạnh mẽ, chàng cầu thủ hockey của em.Every goddamn job has aspects you won't like.
Mỗi công việc đều có những khía cạnh bạn không thích.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 339, Thời gian: 0.0473 ![]()
![]()
goddamngoddamned

Tiếng anh-Tiếng việt
goddamn you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Goddamn you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Goddamn you trong ngôn ngữ khác nhau
- Thụy điển - fan ta dig
- Na uy - faen ta deg
- Hà lan - godverdomme
- Tiếng ả rập - تبا لك
- Người hy lạp - να σε πάρει
- Người hungary - átkozott
- Người ăn chay trường - мамка ти
- Tiếng mã lai - goddamn anda
- Thổ nhĩ kỳ - lanet olsun sana
- Đánh bóng - niech cię szlag
- Bồ đào nha - raios te partam
- Tiếng phần lan - helvetti sinua
- Séc - k čertu s tebou
- Người tây ban nha - maldito seas
- Tiếng slovenian - prekleto
- Tiếng do thái - לעזאזל איתך
- Người serbian - proklet da si
- Tiếng rumani - -te dracului
- Tiếng croatia - proklet da si
- Tiếng indonesia - sialan kau
Từng chữ dịch
goddamnchết tiệtmẹ kiếpkhốn kiếpgoddamndanh từcáimẹyoudanh từbạnemôngbàTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Goddamn Là Gì
-
Goddamn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Goddamn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Goddamn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'goddamn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "goddamn" - Là Gì?
-
Goddamn Là Gì, Nghĩa Của Từ Goddamn | Từ điển Anh - Việt
-
Goddamn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"goddamn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
GODDAMNED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Goddamn - Ebook Y Học - Y Khoa
-
GODDAMN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"God Damn It Nghĩa Là Gì, Damn It Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
-
Goddamn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Goddamned Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe