Grande Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ grande tiếng Ý
Từ điển Ý Việt | grande (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grande | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Ý Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Ý Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
grande tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grande trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grande tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ- {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)- {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác- {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)- {wide; grown-up}- {adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành- {major; strong}- {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Từ vựng liên quan tới grande
- siepe tiếng Ý là gì?
- mettersi a favore di tiếng Ý là gì?
- pietrisco tiếng Ý là gì?
- goriziano tiếng Ý là gì?
- agente di finanza tiếng Ý là gì?
- ventilare tiếng Ý là gì?
- aiuta e sarai aiutato tiếng Ý là gì?
- abbacinamento tiếng Ý là gì?
- radar di puntamento tiếng Ý là gì?
- argentifero tiếng Ý là gì?
- imbizzarrirsi tiếng Ý là gì?
- presidiare tiếng Ý là gì?
- meticoloso tiếng Ý là gì?
- andamento tiếng Ý là gì?
- antecedente tiếng Ý là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grande trong tiếng Ý
grande có nghĩa là: * danh từ- {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)- {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác- {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)- {wide; grown-up}- {adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành- {major; strong}- {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Đây là cách dùng grande tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grande tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {large} rộng tiếng Ý là gì? lớn tiếng Ý là gì? to tiếng Ý là gì? rộng rãi tiếng Ý là gì? (từ cổ tiếng Ý là gì?nghĩa cổ) rộng lượng tiếng Ý là gì? hào phóng tiếng Ý là gì? to như vật thật tiếng Ý là gì? (+ at) tự do tiếng Ý là gì? không bị giam cầm tiếng Ý là gì? đầy đủ chi tiết tiếng Ý là gì? dài dòng tiếng Ý là gì? nói chung tiếng Ý là gì? rộng rãi tiếng Ý là gì? huênh hoang tiếng Ý là gì? khoác lác tiếng Ý là gì? (xem) by tiếng Ý là gì? chạy xiên gió (tàu)- {big} to tiếng Ý là gì? lớn tiếng Ý là gì? bụng to tiếng Ý là gì? có mang tiếng Ý là gì? có chửa tiếng Ý là gì? quan trọng tiếng Ý là gì? hào hiệp tiếng Ý là gì? phóng khoáng tiếng Ý là gì? rộng lượng tiếng Ý là gì? huênh hoang tiếng Ý là gì? khoác lác tiếng Ý là gì? (từ lóng) quá tự tin tiếng Ý là gì? tự phụ tự mãn tiếng Ý là gì? làm bộ làm tịch tiếng Ý là gì? ra vẻ quan trọng tiếng Ý là gì? với vẻ quan trọng tiếng Ý là gì? huênh hoang khoác lác- {great} lớn tiếng Ý là gì? to lớn tiếng Ý là gì? vĩ đại tiếng Ý là gì? hết sức tiếng Ý là gì? rất tiếng Ý là gì? cao quý tiếng Ý là gì? ca cả tiếng Ý là gì? cao thượng tiếng Ý là gì? tuyệt hay tiếng Ý là gì? thật là thú vị tiếng Ý là gì? giỏi tiếng Ý là gì? thạo cừ tiếng Ý là gì? hiểu rõ tiếng Ý là gì? hiểu tường tận tiếng Ý là gì? thân (với ai) tiếng Ý là gì? (từ cổ tiếng Ý là gì?nghĩa cổ) có mang tiếng Ý là gì? có chửa tiếng Ý là gì? tá mười ba tiếng Ý là gì? nhiều tiếng Ý là gì? (xem) mind tiếng Ý là gì? sống đến tận lúc tuổi già tiếng Ý là gì? sống lâu tiếng Ý là gì? rất quan tâm đến tiếng Ý là gì? (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại tiếng Ý là gì? số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc tiếng Ý là gì?phớt)- {wide tiếng Ý là gì? grown-up}- {adult} người lớn tiếng Ý là gì? người đã trưởng thành tiếng Ý là gì? trưởng thành- {major tiếng Ý là gì? strong}- {grand} rất quan trọng tiếng Ý là gì? rất lớn tiếng Ý là gì? hùng vĩ tiếng Ý là gì? uy nghi tiếng Ý là gì? trang nghiêm tiếng Ý là gì? huy hoàng tiếng Ý là gì? cao quý tiếng Ý là gì? cao thượng tiếng Ý là gì? trang trọng tiếng Ý là gì? bệ vệ tiếng Ý là gì? vĩ đại tiếng Ý là gì? cừ khôi tiếng Ý là gì? xuất chúng tiếng Ý là gì? lỗi lạc tiếng Ý là gì? ưu tú tiếng Ý là gì? (thông tục) tuyệt tiếng Ý là gì? hay tiếng Ý là gì? đẹp tiếng Ý là gì? chính tiếng Ý là gì? lơn tiếng Ý là gì? tổng quát tiếng Ý là gì? làm bộ làm tịch tiếng Ý là gì? lên mặt tiếng Ý là gì? (âm nhạc) đàn pianô cánh tiếng Ý là gì? (từ Mỹ tiếng Ý là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì? (từ lóng) một nghìn đô la
Từ khóa » Grande ý Nghĩa
-
Từ điển Bồ Đào Nha Việt "grande" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Grande | Vietnamese Translation
-
Grand Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ý Nghĩa Của Grande Dame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grande Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Grand - Từ điển Anh - Việt
-
Chạy Xe Grande Nhưng Chưa Chắc... - Yamaha Town KHAI PHÁT
-
Ý Nghĩa Của 'God Is A Woman' Của Ariana Grande - CoatColours
-
Ý Nghĩa Của “Pete Davidson” Của Ariana Grande - CoatColours
-
GL định Nghĩa: Grande Luxe - Grande Luxe - Abbreviation Finder
-
AG định Nghĩa: Arroyo Grande - Abbreviation Finder
-
7 Rings – Wikipedia Tiếng Việt