Từ điển Bồ Đào Nha Việt "grande" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Bồ Đào Nha Việt"grande" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
grande
- {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
- {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)
- {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)
grande
adj. grand, large; goodly; great, big; considerable, substantialTừ khóa » Grande ý Nghĩa
-
Grande Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Grande | Vietnamese Translation
-
Grand Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ý Nghĩa Của Grande Dame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grande Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Grand - Từ điển Anh - Việt
-
Chạy Xe Grande Nhưng Chưa Chắc... - Yamaha Town KHAI PHÁT
-
Ý Nghĩa Của 'God Is A Woman' Của Ariana Grande - CoatColours
-
Ý Nghĩa Của “Pete Davidson” Của Ariana Grande - CoatColours
-
GL định Nghĩa: Grande Luxe - Grande Luxe - Abbreviation Finder
-
AG định Nghĩa: Arroyo Grande - Abbreviation Finder
-
7 Rings – Wikipedia Tiếng Việt