Nghĩa Của Từ Grand - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/grænd/
Thông dụng
Tính từ
Rất quan trọng, rất lớn
grand question vấn đề rất quan trọng to make a grand mistake phạm một lỗi lầm rất lớnHùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
a grand view một cách hùng vĩCao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
grand manner cử chỉ cao quý a grand air điệu bộ trang trọng bệ vệVĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
Grand Lenin Lênin vĩ đại Van Cao is one of the grand old men of Vietnamese revolutionary music Văn Cao là một trong những cây đại thụ (bậc lão thành) của nền âm nhạc cách mạng Việt NamHe's a grand fellow
Anh ấy là một tay cừ khôi
(thông tục) tuyệt, hay, đẹp
what grand weather! trời đẹp tuyệt!Chính, lớn, tổng quát
the grand entrance cổng chính a grand orchestra dàn nhạc lớn the grand total tổng số tổng quát to do the grand làm bộ làm tịch; lên mặtDanh từ
(âm nhạc) đàn pianô cánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Chuyên ngành
Toán & tin
to, lớn, quan trọng
Kỹ thuật chung
lớn
quan trọng
grand union đầu mối lớn, quan trọngto
Kinh tế
1000 bảng Anh
1000 đô la Mỹ
1000 đô-la
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
admirable , ambitious , august , awe-inspiring , dignified , dynamite , elevated , eminent , exalted , excellent , fab , fine , first-class , first-rate , glorious , grandiose , haughty , illustrious , imposing , large , lofty , luxurious , magnificent , majestic , marvelous , monumental , noble , opulent , ostentatious , outstanding , palatial , pompous , pretentious , regal , rich , smashing , something else , splendid , stately , striking , sublime , sumptuous , super , superb , terrific , unreal , very good , chief , grave , head , highest , leading , main , mighty , preeminent , principal , supreme , transcendent , baronial , lordly , magnific , princely , royal , eloquent , high , high-flown , high-ranking , apocalyptic , bombastic , consummate , cosmic , elegant , expansive , famous , flamboyant , flowery , gorgeous , grandiloquent , great , highfalutin , impressive , lavish , magisterial , magniloquent , prominent , rarefied , rubescent , statuesque , thou , turgid , venerableTừ trái nghĩa
adjective
bad , common , low , paltry , poor , unimpressive , contemptible , inferior , insignificant , pitiful , unimportant Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grand »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Admin, KyoRin, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Grande ý Nghĩa
-
Grande Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
Từ điển Bồ Đào Nha Việt "grande" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Grande | Vietnamese Translation
-
Grand Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ý Nghĩa Của Grande Dame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grande Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Chạy Xe Grande Nhưng Chưa Chắc... - Yamaha Town KHAI PHÁT
-
Ý Nghĩa Của 'God Is A Woman' Của Ariana Grande - CoatColours
-
Ý Nghĩa Của “Pete Davidson” Của Ariana Grande - CoatColours
-
GL định Nghĩa: Grande Luxe - Grande Luxe - Abbreviation Finder
-
AG định Nghĩa: Arroyo Grande - Abbreviation Finder
-
7 Rings – Wikipedia Tiếng Việt