Nghĩa Của Từ : Grande | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: grande Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
grande | cốc ; |
grande | cốc ; |
English | Vietnamese |
concer-grand | * danh từ - (âm nhạc) pianô cánh |
grand master | * danh từ - kiện tướng cờ |
grand piano | * danh từ - (âm nhạc) đàn pianô cánh |
grand-aunt | * danh từ - bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ |
grand-nephew | * danh từ - cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ) |
grand-niece | * danh từ - cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ) |
grand-uncle | * danh từ - ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ |
grandee | * danh từ - nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha) - nhân vật quan trọng |
grand factor price frontier | - (Econ) Giới hạn giá cả nhân tố chính. + Một khái niệm do P.SAMUELSON SỬ DỤNG nhằm khôi phục lại việc sử dụng tổng tư bản trong các mô hình kinh tế tân cổ điển. |
baby grand | * danh từ - đàn piano cánh loại nhỏ |
concert grand | * danh từ - pianô cánh |
grand duke | * danh từ - đại công tước |
grand finale | * danh từ - phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn |
grand jury | * danh từ - ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn |
grand national | * danh từ - cuộc đua ngựa vượt rào ở Anh |
grand prix | * danh từ - cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới |
grand slam | * danh từ - thắng lợi trong cuộc so tài |
grand total | * danh từ - tổng cộng |
grand tour | * danh từ - sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết |
grand-relief | * danh từ - chạm nổi cao |
grand-vizier | * danh từ - tể tướng (Thổ Nhĩ Kỳ) |
grandness | - xem grand |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Grande ý Nghĩa
-
Grande Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
Từ điển Bồ Đào Nha Việt "grande" - Là Gì?
-
Grand Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Ý Nghĩa Của Grande Dame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grande Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Grand - Từ điển Anh - Việt
-
Chạy Xe Grande Nhưng Chưa Chắc... - Yamaha Town KHAI PHÁT
-
Ý Nghĩa Của 'God Is A Woman' Của Ariana Grande - CoatColours
-
Ý Nghĩa Của “Pete Davidson” Của Ariana Grande - CoatColours
-
GL định Nghĩa: Grande Luxe - Grande Luxe - Abbreviation Finder
-
AG định Nghĩa: Arroyo Grande - Abbreviation Finder
-
7 Rings – Wikipedia Tiếng Việt