Grandiose - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡræn.di.ˌoʊs/
Tính từ
[sửa]grandiose /ˈɡræn.di.ˌoʊs/
- Vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô.
- Long trọng, phô trương.
Tham khảo
[sửa]- "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɑ̃.djɔz/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ | grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/ |
Giống cái | grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ | grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/
- Hùng vĩ, vĩ đại. Spectacle grandiose — cảnh tượng hùng vĩ
Trái nghĩa
[sửa]- Médiocre, mesquin, petit
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ | grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/ |
grandiose gđ /ɡʁɑ̃.djɔz/
- Tính hùng vĩ, tính vĩ đại.
Tham khảo
[sửa]- "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Grandiose Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Grandiose - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Grandiose Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grandiose Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandiose | Từ điển Anh - Việt
-
GRANDIOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Từ điển Đức Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose - Gấu Đây - GauDay
-
Grandiose - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandiose
-
Từ: Grandiose
-
Grandiose Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grandiose Nghĩa Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose
-
Grandiose Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky