Grandiose - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræn.di.ˌoʊs/

Tính từ

[sửa]

grandiose /ˈɡræn.di.ˌoʊs/

  1. Vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô.
  2. Long trọng, phô trương.

Tham khảo

[sửa]
  • "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃.djɔz/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/
Giống cái grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/

grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/

  1. Hùng vĩ, vĩ đại. Spectacle grandiose — cảnh tượng hùng vĩ

Trái nghĩa

[sửa]
  • Médiocre, mesquin, petit

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grandiose/ɡʁɑ̃.djɔz/ grandioses/ɡʁɑ̃.djɔz/

grandiose /ɡʁɑ̃.djɔz/

  1. Tính hùng vĩ, tính vĩ đại.

Tham khảo

[sửa]
  • "grandiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=grandiose&oldid=2072534” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Grandiose Nghĩa Là Gì