Grandiose
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- grandiose
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô
- long trọng, phô trương
- Từ đồng nghĩa: hifalutin highfalutin highfaluting hoity-toity la-di-da
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grandiose": gormandise grandiose
Từ khóa » Grandiose Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Grandiose - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Grandiose Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grandiose Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandiose | Từ điển Anh - Việt
-
Grandiose - Wiktionary Tiếng Việt
-
GRANDIOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Từ điển Đức Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose - Gấu Đây - GauDay
-
Grandiose - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Grandiose
-
Grandiose Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grandiose Nghĩa Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose
-
Grandiose Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky