Nghĩa Của Từ Grandiose - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´grændi¸ous/
Thông dụng
Tính từ
Vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô
a grandiose pagoda ngôi chùa đồ sộLong trọng, phô trương
Chuyên ngành
Xây dựng
hùng vĩ
Kỹ thuật chung
đồ sộ
to lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
affected , ambitious , august , bombastic , cosmic , egotistic , flamboyant , fustian , grand , high-falutin’ , high-flown , imposing , impressive , lofty , lordly , magnificent , majestic , monumental , noble , ostentatious , overwhelming , pompous , pretentious , purple * , royal , showy , splashy , stately , unfathomable , vast , baronial , magnific , princely , regal , splendid , sublime , superb , hoity-toity , puffed-up , puffy , self-importantTừ trái nghĩa
adjective
calm , moderate , small , unpretentious Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grandiose »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Grandiose Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Grandiose Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grandiose Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandiose | Từ điển Anh - Việt
-
Grandiose - Wiktionary Tiếng Việt
-
GRANDIOSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Từ điển Đức Việt "grandiose" - Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose - Gấu Đây - GauDay
-
Grandiose - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandiose
-
Từ: Grandiose
-
Grandiose Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grandiose Nghĩa Là Gì?
-
Grandiose Là Gì - Nghĩa Của Từ Grandiose
-
Grandiose Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky