Từ điển Đức Việt "grandiose" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Đức Việt"grandiose" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grandiose

grandios
  • {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát
  • {splendid} rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, tốt
  • {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

grandiose

adj. grandiose, pompous, grand, impressiveadv. grandiosely, in a pompous manner, grandly, in an impressive manner

Từ khóa » Grandiose Nghĩa Là Gì