Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
grandma
/'grænmɑ:/
* danh từ
uây oác['grænmə,mɑ:]
* danh từ
(thân mật) bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandma
the mother of your father or mother
Synonyms: grandmother, granny, grannie, gran, nan, nanna
- grandma
- grandmamma
- grandmaster
- grandma moses
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Grandma Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Grandma | Vietnamese Translation
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
GRANDMOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grandma
-
GRANDMA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Grandma Là Gì
-
Grandma Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandma | Từ điển Anh - Việt
-
Grandma - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'grandma' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...