Nghĩa Của Từ : Grandma | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: grandma Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
grandma | * danh từ - uây oác['grænmə,mɑ:] * danh từ -(thân mật) bà |
English | Vietnamese |
grandma | biết đâu như bà ngoại ; bà cháu ; bà giùm ; bà ngoại ; bà ngoại ơi ; bà nhớ ; bà nội tôi ; bà nội ; bà ta ; bà tôi ; bà ; bà ơi ; bà ạ ; chỗ bà ; grandpa ; ngoại ; nội ; thưa bà ; |
grandma | biết đâu như bà ngoại ; bà cháu ; bà ngoại ; bà ngoại ơi ; bà nhớ ; bà nội tôi ; bà nội ; bà ta ; bà tôi ; bà ; bà ơi ; bà ạ ; chỗ bà ; grandpa ; kỵ ; ngoại ; thưa bà ; |
English | English |
grandma; gran; grandmother; grannie; granny; nan; nanna | the mother of your father or mother |
English | Vietnamese |
grandma | * danh từ - uây oác['grænmə,mɑ:] * danh từ -(thân mật) bà |
grandma | biết đâu như bà ngoại ; bà cháu ; bà giùm ; bà ngoại ; bà ngoại ơi ; bà nhớ ; bà nội tôi ; bà nội ; bà ta ; bà tôi ; bà ; bà ơi ; bà ạ ; chỗ bà ; grandpa ; ngoại ; nội ; thưa bà ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Grandma Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
GRANDMOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grandma
-
GRANDMA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Grandma Là Gì
-
Grandma Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandma | Từ điển Anh - Việt
-
Grandma - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'grandma' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...