Grandma
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- grandma
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- uây oác['grænmə,mɑ:]
+ danh từ
- (thân mật) bà
- Từ đồng nghĩa: grandmother granny grannie gran nan nanna
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grandma": grandma grandmamma
- Những từ có chứa "grandma": grandma grandmamma
Từ khóa » Grandma Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Grandma | Vietnamese Translation
-
Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
GRANDMOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GRANDMA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Grandma Là Gì
-
Grandma Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandma | Từ điển Anh - Việt
-
Grandma - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'grandma' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...