GRANDMA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GRANDMA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['grænmɑː]Danh từgrandma ['grænmɑː] bà ngoạigrandmothergrandmagrannymaternal grandparentsgrandfathergrandpabà nộigrandmothergrandmagrannypaternal grandparentsgrandfathergrandpamomgranddadomanonnabà ơigrandmama'amseñoramadamgrandmamẹmothermomparentmamamummommymaternalmaryông bàgrandparentyougrandmothergrandfathergrandmagrandpagreat-grandparentshis motherbà congrandmamy grandmotherher childrenkinsmenmotherthe grandsonmy momher sonbà bàgrandmagrandmothermrs.ông nộigrandfathergrandpagranddadgrandmothergrandmagrandparentsgrandsongrampsông ngoạigrandfathergrandpagranddadgrandmothergrandmagrandparentsgrumpagrandadhis maternalhis grandsonbà cháubà ạ
Ví dụ về việc sử dụng Grandma trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
my grandmabà tôimẹ tôiông bà ngoại tôiông nội tôiyour grandmabà của bạnbà congrandma and grandpabà và ônggrandma saidbà nóiGrandma trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - abuelo
- Người pháp - grand-mère
- Người đan mạch - bedstemor
- Tiếng đức - oma
- Thụy điển - mormor
- Na uy - bestemor
- Hà lan - oma
- Tiếng ả rập - جدتكم
- Hàn quốc - 할머니
- Tiếng nhật - おばあさん
- Kazakhstan - әжей
- Tiếng slovenian - babica
- Ukraina - бабуся
- Tiếng do thái - סבתא
- Người hy lạp - γιαγιά
- Người hungary - nagyi
- Người serbian - deda
- Tiếng slovak - babička
- Người ăn chay trường - баба
- Urdu - دادی
- Tiếng rumani - mamaie
- Người trung quốc - 奶奶
- Malayalam - മുത്തശ്ശി
- Telugu - అమ్మమ్మ
- Tamil - தாத்தா
- Tiếng tagalog - lola
- Tiếng bengali - দাদী
- Tiếng mã lai - nenek
- Thái - คุณยาย
- Thổ nhĩ kỳ - büyükanne
- Đánh bóng - babcia
- Bồ đào nha - avô
- Tiếng phần lan - mummi
- Tiếng croatia - baka
- Tiếng indonesia - nenek
- Séc - babička
- Tiếng nga - бабушка
- Marathi - ग्रॅनड्मा
- Tiếng hindi - दादी
- Người ý - nonna
Từ đồng nghĩa của Grandma
grandmother granny grannie gran grandparent grandkidsgrandma and grandpaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grandma English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Grandma Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Grandma | Vietnamese Translation
-
Grandma Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Grandma, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Grandma Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "grandma" - Là Gì?
-
GRANDMOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grandma
-
Nghĩa Của Từ Grandma Là Gì
-
Grandma Là Gì, Nghĩa Của Từ Grandma | Từ điển Anh - Việt
-
Grandma - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'grandma' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...