GRANDMA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

GRANDMA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['grænmɑː]Danh từgrandma ['grænmɑː] bà ngoạigrandmothergrandmagrannymaternal grandparentsgrandfathergrandpabà nộigrandmothergrandmagrannypaternal grandparentsgrandfathergrandpamomgranddadomanonnabà ơigrandmama'amseñoramadamgrandmamẹmothermomparentmamamummommymaternalmaryông bàgrandparentyougrandmothergrandfathergrandmagrandpagreat-grandparentshis motherbà congrandmamy grandmotherher childrenkinsmenmotherthe grandsonmy momher sonbà bàgrandmagrandmothermrs.ông nộigrandfathergrandpagranddadgrandmothergrandmagrandparentsgrandsongrampsông ngoạigrandfathergrandpagranddadgrandmothergrandmagrandparentsgrumpagrandadhis maternalhis grandsonbà cháubà ạ

Ví dụ về việc sử dụng Grandma trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
From grandma.".Từ bà cháu.".Grandma, thank you!Bà bà, cám ơn!But for Grandma, it was joy.Đối với ông bà đó là niềm vui.Grandma is going down!Bà con sẽ xuống!That's what Grandma would really want.Đây là điều mà bà con thực sự mong muốn.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgrandma said Grandma, that's right.Bà ơi, đúng rồi.Their names are Grandpa George and Grandma Georgina.Tên họ là Grandpa George và Grandma Georgina.Grandma goes in back.Bà con đi phía sau.Both Grandpa and Grandma thought that was a great idea.Bà bà và Caro nghĩ rằng đấy là một ý tưởng tuyệt.Grandma, look at me!Bà ơi, nhìn cháu này!Tonight, we went to Grandma and Grandpa's house for supper.Tối nay, Bảo An và mẹ tới nhà ông bà ngoại dùng bữa.Grandma, who is this?”.Ông nội, đây là ai?”.It gives me hope that my Grandma will feel that way too.Giờ thì hy vọng là ông bà tôi cũng sẽ cảm thấy như vậy.Grandma, I have my reasons.Mẹ có lí do của mình.Tomorrow, we were going to visit Grandma and Grandpa Westerberg.Ngày mai,Đăng sẽ đến đây thăm grandpa and grandma Moyer.Grandma, you must come.Ông ngoại, cháu phải về đây.Her latest movie appearance was in Lucky Grandma in 2019.Lần xuất hiện phimmới nhất của cô là trong Lucky Grandma năm 2019.Grandma and Papa, 8 months ago.Mẹ và bé8 tháng trước.My Grandma lives on the Island.Ông bà tôi đang sống ở đảo.Grandma dressed very simply.Mẹ tôi ăn mặc rất đơn giản.Grandma didn't always have money.Bà con không lúc nào có tiền.Grandma, don't say that.Ông ngoại, ông đừng nói vậy.Grandma, I came to visit you.Bà ơi, tui đến thăm bà..Grandma, is there anything to eat?".Bà bà, có cái gì ăn không?”.Grandma, I have something to ask you.Bà ơi, con có chuyện muốn hỏi.Grandma, Grandma, where are you?Bà ơi, bà ơi, bà đâu rồi?My grandma also died of Alzheimer's.Ông nội tôi mới mất cũng vì Alzheimer.Grandma, why do they say that?Ông nội, sao ông lại nói như vậy?Grandma, would you write them out for me?Bà ơi, bà viết ra cho cháu được không?Grandma, I want you to meet some people.Bà ơi, cháu muốn bà gặp một vài người nhé.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1411, Thời gian: 0.0724

Xem thêm

my grandmabà tôimẹ tôiông bà ngoại tôiông nội tôiyour grandmabà của bạnbà congrandma and grandpabà và ônggrandma saidbà nói

Grandma trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - abuelo
  • Người pháp - grand-mère
  • Người đan mạch - bedstemor
  • Tiếng đức - oma
  • Thụy điển - mormor
  • Na uy - bestemor
  • Hà lan - oma
  • Tiếng ả rập - جدتكم
  • Hàn quốc - 할머니
  • Tiếng nhật - おばあさん
  • Kazakhstan - әжей
  • Tiếng slovenian - babica
  • Ukraina - бабуся
  • Tiếng do thái - סבתא
  • Người hy lạp - γιαγιά
  • Người hungary - nagyi
  • Người serbian - deda
  • Tiếng slovak - babička
  • Người ăn chay trường - баба
  • Urdu - دادی
  • Tiếng rumani - mamaie
  • Người trung quốc - 奶奶
  • Malayalam - മുത്തശ്ശി
  • Telugu - అమ్మమ్మ
  • Tamil - தாத்தா
  • Tiếng tagalog - lola
  • Tiếng bengali - দাদী
  • Tiếng mã lai - nenek
  • Thái - คุณยาย
  • Thổ nhĩ kỳ - büyükanne
  • Đánh bóng - babcia
  • Bồ đào nha - avô
  • Tiếng phần lan - mummi
  • Tiếng croatia - baka
  • Tiếng indonesia - nenek
  • Séc - babička
  • Tiếng nga - бабушка
  • Marathi - ग्रॅनड्मा
  • Tiếng hindi - दादी
  • Người ý - nonna
S

Từ đồng nghĩa của Grandma

grandmother granny grannie gran grandparent grandkidsgrandma and grandpa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grandma English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Grandma Nghĩa Tiếng Việt Là Gì