6 thg 7, 2022 · Cách phát âm grocery (store) trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của grocery (store) là gì?
Xem chi tiết »
“Grocery store” là từ tiếng Anh được phát âm Anh - Anh là /ˈɡroʊs·ri stoʊr/ theo từ điển Cambridge. Loại từ: Danh từ. “Cửa hàng bách hóa” một cửa hàng nơi bán ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm grocery store trong Tiếng Anh bằng giọng phát âm bản xứ. grocery store dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GROCERY STORES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GROCERY STORES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GROCERY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Gondola grocery store shelving- Quality Supplier from China.
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Q. : I made it to grocery store có nghĩa là gì ?Ý nghĩa của ” Grocery ” trong những cụm từ ... Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào?
Xem chi tiết »
"siêu thị" như thế nào trong Tiếng Anh: supermarket, supermarket. Bản dịch theo ngữ cảnh: Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Xem chi tiết »
The grocery store on the corner is a now a supermarket. Cửa hàng tạp hóa góc phố giờ là siêu thị. OpenSubtitles2018.v3. And ...
Xem chi tiết »
Avoid shopping for groceries when you are hungry . 4. Sở hữu một cửa hàng tạp hoá địa phương ở Dyker Heights. Owns a local grocery store in Dyker Heights .
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · The grocery store on the corner is a now a supermarket. Cửa hàng tạp hóa góc phố giờ là siêu thị. Bạn đang đọc: grocery trong tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
grocery store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grocery store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grocery ...
Xem chi tiết »
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ grocery trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả ...
Xem chi tiết »
n. a marketplace where groceries are sold; grocery store, food market, market. the grocery store included a meat market. (usually plural) consumer goods ...
Xem chi tiết »
n. a marketplace where groceries are sold; grocery, food market, market. the grocery store included a meat market. English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:36 Đã đăng: 19 thg 10, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Grocery Store Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề grocery store tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu