GROCERY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GROCERY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgrocerygrocerytạp hóahàng tạp hóathực phẩmtạp hoáhànghàng tạp hoátạp phẩmbách hóa

Ví dụ về việc sử dụng Grocery trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nay có Aldi và Grocery Outlet.Corner diary and grocery outlet.Mẹ tôi đã bán tiệm grocery.My grandfather sold the grocery store.Grocery& Gourmet Food( thực phẩm chuyên dùng).Grocery and gourmet food.Còn gã chỉ là một tên làm công trong một tiệm grocery nhỏ.He worked as a butcher in a small grocery store.Grocery stores opening times- 28 Tháng Bảy, 2018.Grocery stores opening times- July 28, 2018.VD: I had better go to the grocery store- tôi nên đến cửa hàng tạp hóa.Q You go to the grocery store; I go to a grocery store.Grocery Smarts Pro- Các ứng dụng chính thức cho GrocerySmarts.Grocery Smarts Pro- The Official App for GrocerySmarts.I had better go to the grocery store- tôi nên đến cửa hàng tạp hóa.I have to go to the grocery store… I GET to go to the grocery store.Trong mỗi con hẻm, một quán phở, trong mọi ngõ ngách, a grocery stall that sell foodstuffs….In every alley, a noodle shop, in every corner, a grocery stall that sell….At The Grocery- Tại Cửa hàng tạp hóa.In the grocery store- especially in the grocery store..Trong mỗi con hẻm, một quán phở, trong mọi ngõ ngách, a grocery stall that sell foodstuffs… Tiếp tục đọc →.In every alley, a noodle shop, in every corner, a grocery stall that sell foodstuffs… Continue Reading→.Gondola grocery store shelving- chất lượng nhà cung cấp từ Trung Quốc.Gondola grocery store shelving- Quality Supplier from China.Sau đó, bạn có thể kết thúc một ngày tham quan tại quán bar City Grocery để thư giãn và gặp gỡ những nghệ sĩ, nhà văn địa phương.Afterwards, you can finish your day at the City Grocery bar to relax and meet local artists and writers.Polypropylene Grocery Túi đang phát triển nhanh chóng phổ biến gây ra nó là bảo vệ môi trường và tính năng bền.Polypropylene Grocery Bags is growing fast in popularity cause it is environmental protection and durable features.Những nơi tốt nhất bạn nên ghé là John Dory Oyster House vàJeffery' s Grocery khi họ bán tất cả các con hàu đồng giá chỉ 1 USD.The best deals are the John Dory Oyster House andJeffery's Grocery, which offers all their oysters for $1 USD.Ngoài ra còn có một applet Grocery List để chắc chắn bạn không quên nhặt những thứ bạn cần trên đường về nhà từ nơi làm việc.There's also a Grocery List applet to be sure you don't forget to pick up those items you need on your way home from work.Một số món ăn ngon nổi danh và được đánh giá cao có thể được chọn thấy ở Tarzana,chả hạn như Tarzana Armenian Grocery và Mort' s Deli.A number of popular and well-regarded delicatessens can be found in Tarzana,such as the Tarzana Armenian Grocery and Mort's Deli.Cửa hàng Grocery của Ayer, cửa hàng đầu tiên ở Gilbert, mở cửa vào năm 1910 và trở thành địa điểm của bưu điện đầu tiên vào năm 1912.Ayer's Grocery Store, the first store in Gilbert, opened in 1910 and became the location of the first post office in 1912.Chuyên gia về nhân sự, Denise Baggett, đã sử dụng Microsoft Excel để xây dựng một công cụ theo dõi kỳ nghỉ cho55 nhân viên tại Công ty Grocery Ira Higdon.HR generalist Denise Baggett used Microsoft Excel to build a vacation-trackingtool for the 55 employees at Ira Higdon Grocery Co.Cửa hàng Grocery của Ayer, cửa hàng đầu tiên ở Gilbert, mở cửa vào năm 1910 và trở thành địa điểm của bưu điện đầu tiên vào năm 1912.Ayer's Grocery Store, Gilbert's very first business, opened its doors in 1910 and became the location of the first post office in 1912.Trong hai năm, họ sáp nhập SaferWay với Clarksville Natural Grocery do Mark Skiles và Craig Weller điều hành và đổi tên thành Whole Foods Market.In two years, they merged SaferWay with Clarksville Natural Grocery run by Mark Skiles and Craig Weller and renamed the business Whole Foods Market.Hai năm sau, Mackey và Hardy tiếp xúc với một cửa hàng tạp hoá khác cũng có những mặt hàng tương tự làClarksville Natural Grocery, khi đó thuộc sở hữu của Craig Weller và Mark Skiles.Two years later, Mackey and Hardy approached another local natural grocery store, Clarksville Natural Grocery, owned by Craig Weller and Mark Skiles.Một báo cáo của Viện Marketing Thực phẩm và Hiệp hội các nhà sản xuất( the Food Marketing Institute and Grocery Manufacturers Association) cho thấy rằng việc thu hồi lương thực trung bình chi phí 10 triệu đô la, chưa kể thiệt hại cho thương hiệu và bị mất doanh thu.A report by the Food Marketing Institute and Grocery Manufacturers Association found that an average food recall costs $10 million, exclusive of brand damage and lost potential sales.Nó xuất hiện trong mọi hoàn cảnh của con người, từ trường học đến công sở, từ phòng thí nghiệm nghiên cứu đến phòng quản lý, từ các mối quan hệcá nhân đến hành lang của cửa hàng tạp phẩm( the aisles of the local grocery).It occurs in all human settings, from schools to the workplace, from the research laboratory to the management board room,in personal relationships and the aisles of the local grocery.Theo số liệu mới được tổ chức International Grocery Research Organization( IGD) công bố, Việt Nam được dự báo là sẽ trở thành thị trường có tốc độ phát triển các cửa hàng tiện lợi nhanh nhất khu vực châu Á vào năm 2021, xếp trên Philippines và Indonesia.Data released last month by international grocery research organization IGD also showed that Vietnam is forecast to be the fastest-growing convenience market in Asia by 2021, followed by the Philippines and Indonesia.Tồi tệ hơn, Abott Nutrition làmột thành viên của tổ chức khét tiếng ủng hộ GMO( biến đổi gene) của Hiệp hội các nhà sản xuất Mỹ Grocery Manufacturers Association, và cho đến nay họ đã chi ra gần 1 triệu đô- la để chống lại việc dán nhãn GMO ở Mỹ.To make matters worse,Abbott Nutrition is a member of the famous the Grocery Manufacturers Association pro-GMO organization, and to date has given nearly a million dollars to fight the labeling of GMOs in the United States.Một báo cáo mới đây của Institute of Grocery Distribution, một tập đoàn phân phối thực phẩm của Anh, đã dự đoán Tesco sẽ tiếp tục tăng trưởng ở tốc độ trung bình 11%/ năm từ nay tới năm 2012, đủ để họ vượt tập đoàn Carrefour của Pháp, trở thành nhà bán lẻ lớn thứ hai thế giới vào năm 2012.A recent report from the Institute of Grocery Distribution, a British food industry group, forecasts Tesco will continue to grow at an average of 11% annually through 2012, enabling it to overtake France's Carrefour to become the world's second-largest retailer by 2012.Tồi tệ hơn, Abott Nutrition làmột thành viên của tổ chức khét tiếng ủng hộ GMO( biến đổi gene) của Hiệp hội các nhà sản xuất Mỹ Grocery Manufacturers Association, và cho đến nay họ đã chi ra gần 1 triệu đô- la để chống lại việc dán nhãn GMO ở Mỹ.To make matters worse,Abbott Nutrition is a member of the notorious pro-GMO organization the Grocery Manufacturers Association, and to date has given nearly a million dollars to fight against GMO labeling in the United States.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0191 S

Từ đồng nghĩa của Grocery

tạp hóa hàng tạp hóa thực phẩm hàng tạp phẩm grogrodd

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh grocery English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Grocery Store Tiếng Anh đọc Là Gì