GROCERY STORES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
GROCERY STORES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['grəʊsəri stɔːz]grocery stores ['grəʊsəri stɔːz] các cửa hàng tạp hóagrocery storesgrocery shopstiệm tạp hóagrocery storegrocersgrocery shopbodegacác cửa hàng tạp hoágrocery storescác cửa hàng thực phẩmfood storesfood shopsgrocery storesfood outletscửa hàng tạp phẩmgrocery storea grocer's shopcác cửa hàngstoresshopsoutletsboutiquescatalogstorefrontscác shop tạp hóa
Ví dụ về việc sử dụng Grocery stores trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Grocery stores trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tiendas de comestibles
- Người pháp - épiceries
- Người đan mạch - købmandsforretninger
- Tiếng đức - lebensmittelgeschäfte
- Thụy điển - livsmedelsbutiker
- Na uy - dagligvarebutikker
- Hà lan - supermarkten
- Tiếng ả rập - محلات البقالة
- Hàn quốc - 식료품 점
- Tiếng nhật - 食料品店
- Tiếng slovenian - trgovinah z živili
- Ukraina - продуктових магазинах
- Tiếng do thái - חנויות מכולת
- Người hy lạp - παντοπωλεία
- Người hungary - élelmiszerboltok
- Người serbian - продавницама
- Tiếng slovak - obchody s potravinami
- Người ăn chay trường - хранителни магазини
- Tiếng rumani - magazine alimentare
- Người trung quốc - 超市
- Tiếng mã lai - kedai-kedai runcit
- Thái - ร้านขายของชำ
- Thổ nhĩ kỳ - marketlerde
- Tiếng hindi - किराने की दुकानों
- Đánh bóng - sklepów spożywczych
- Bồ đào nha - mercearias
- Người ý - negozi di generi alimentari
- Tiếng phần lan - ruokakaupat
- Tiếng croatia - trgovine
- Tiếng indonesia - toko kelontong
- Séc - obchody s potravinami
- Tiếng nga - продуктовых магазинов
- Tiếng tagalog - mga tindahan ng grocery
Từng chữ dịch
grocerytạp hóahàng tạp hóathực phẩmtạp hoágrocerydanh từgrocerystorescác cửa hànglưu trữcửa tiệmstoresdanh từstorestiệmstorecửa hànglưu trữstoredanh từstoretiệmkho grocery shoppinggroddTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grocery stores English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Grocery Store Tiếng Anh đọc Là Gì
-
GROCERY (STORE) | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grocery Store Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Grocery Store Trong Câu Tiếng ...
-
Cách Phát âm Grocery Store Trong Tiếng Anh - Forvo
-
GROCERY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grocery" - Chickgolden
-
→ Siêu Thị, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Supermarket Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
'tạp Hoá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Grocery Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Grocery Store Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Grocery Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "groceries" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "grocery Store" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Lớp 2 | Unit 9: In The Grocery Store | Giáo Dục Sớm TV