Từ điển Anh Việt "groceries" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"groceries" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

groceries

groceries
  • danh từ số nhiều
    • hàng tạp phẩm
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
hàng tạp phẩm

Xem thêm: grocery store, food market, market, foodstuff

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

groceries

Từ điển WordNet

    n.

  • a marketplace where groceries are sold; grocery store, food market, market

    the grocery store included a meat market

  • (usually plural) consumer goods sold by a grocer; foodstuff

English Synonym and Antonym Dictionary

groceriessyn.: food market foodstuff grocery store market

Từ khóa » Grocery Store Tiếng Anh đọc Là Gì