Groom - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡruːm/
Hoa Kỳ | [ˈɡruːm] |
Danh từ
[sửa]groom /ˈɡruːm/
- Người giữ ngựa.
- Quan hầu (trong hoàng gia Anh).
- Chú rể ((viết tắt) của bridegroom).
Ngoại động từ
[sửa]groom ngoại động từ /ˈɡruːm/
- Chải lông (cho ngựa).
- (Thường Động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt. to be well groomed — ăn mặc tề chỉnh chải chuốt to be badly groomed — ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (Thông tục) Chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì). to groom someone for stardom — chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Chia động từ
[sửa] groomDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to groom | |||||
Phân từ hiện tại | grooming | |||||
Phân từ quá khứ | groomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | groom | groom hoặc groomest¹ | grooms hoặc groometh¹ | groom | groom | groom |
Quá khứ | groomed | groomed hoặc groomedst¹ | groomed | groomed | groomed | groomed |
Tương lai | will/shall² groom | will/shall groom hoặc wilt/shalt¹ groom | will/shall groom | will/shall groom | will/shall groom | will/shall groom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | groom | groom hoặc groomest¹ | groom | groom | groom | groom |
Quá khứ | groomed | groomed | groomed | groomed | groomed | groomed |
Tương lai | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom | were to groom hoặc should groom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | groom | — | let’s groom | groom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "groom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁum/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
groom/ɡʁum/ | grooms/ɡʁum/ |
groom gđ /ɡʁum/
- Người phục vụ (trong khách sạn, câu lạc bộ); người (để) sai vặt.
- Người giữ ngựa.
Tham khảo
[sửa]- "groom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Groomed Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groomed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Groomed
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "groomed" - Là Gì?
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed | HoiCay - Top Trend News
-
Well-groomed Là Gì, Nghĩa Của Từ Well-groomed | Từ điển Anh - Việt
-
Groomed Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI