5 ngày trước · groomed ý nghĩa, định nghĩa, groomed là gì: 1. having a clean and neat appearance that is produced with care: 2. having a clean and neat…
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: groomed nghĩa là ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt; (ngựa) được chải lông, được chăm sóc chu đáo.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2016 · Ở cùng trang ấy, bạn sẽ tìm thấy một nghĩa nữa là “chuẩn bị cho một người nào đó bước vào nghề gì”, ví dụ to groom someone for stardom, ...
Xem chi tiết »
groomed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng groomed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
... chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì),
Xem chi tiết »
Phát âm groomed · to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt · to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
groomed có nghĩa là ... The act of luring another with gifts, favors, promises, praise, or bbq ribs with the intent of gaining sexual favors. The perpetrator of " ...
Xem chi tiết »
"Grooming" is usually used in a sexual sense. It means to lure (especially a child) into a sexual situation. "Grooming" is usually used in a ...
Xem chi tiết »
"Grooming là chiến thuật xây dựng lòng tin với một đứa trẻ và những người lớn xung quanh đứa bé một cách từ từ và có hệ thống để có thể tăng cường tiếp cận và ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Tại thuộc trang ấy, bạn sẽ tìm thấy một nghĩa nữa là “chuẩn bị cho 1 ... lao vào nghề gì”, ví dụ lớn groom someone for stardom, có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · groomed có nghĩa làWhen a sexual or other kind of predator sets the stage for abusing another, such as a child or other person (as in the ...
Xem chi tiết »
(Thường Động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt. ... (Thông tục) Chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì). to groom someone for stardom — chuẩn ...
Xem chi tiết »
Well-groomed là gì: Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
Xem chi tiết »
Từ groomed trong Tiếng Anh có các nghĩa là cẩn thận, chải chuốt, tiêm tất, hoàn hảo, bay bướm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Xem thêm: the escapist là gì – Nghĩa của từ the escapist ... groomed có nghĩa là: groom /grum/* danh từ- người giữ ngựa- quan hầu (trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Groomed Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề groomed có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu