Từ điển Anh Việt "groomed" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
groomed
groom /grum/- danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
- ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Xem thêm: bridegroom, stableman, stableboy, hostler, ostler, bridegroom, prepare, train, dress, curry, neaten
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgroomed
Từ điển Collocation
groomed adj.
VERBS be, look She is always perfectly groomed.
ADV. well | immaculately, impeccably, meticulously, perfectly | beautifully | sleekly, smoothly
Từ điển WordNet
- neat and smart in appearance; well cared for
the manager was a beautifully groomed young man
his horse was always groomed
adj.
- a man participant in his own marriage ceremony; bridegroom
- someone employed in a stable to take care of the horses; stableman, stableboy, hostler, ostler
- a man who has recently been married; bridegroom
n.
- prepare (someone) for a future role or function; prepare, train
He is grooming his son to become his successor
The prince was prepared to become King one day
They trained him to be a warrior
- give a neat appearance to; dress, curry
groom the dogs
dress the horses
- care for one's external appearance; neaten
He is always well-groomed
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
grooms|groomed|groomingsyn.: clean up newlywed preen tend tidyTừ khóa » Groomed Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groomed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Groomed
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed | HoiCay - Top Trend News
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Well-groomed Là Gì, Nghĩa Của Từ Well-groomed | Từ điển Anh - Việt
-
Groomed Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI