Groomed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ groomed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm groomed tiếng Anh groomed (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ groomed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

groomed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ groomed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ groomed tiếng Anh nghĩa là gì.

groom /grum/* danh từ- người giữ ngựa- quan hầu (trong hoàng gia Anh)- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)* ngoại động từ- chải lông (cho ngựa)- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Thuật ngữ liên quan tới groomed

  • countercharge tiếng Anh là gì?
  • brandishing tiếng Anh là gì?
  • Absolute prices tiếng Anh là gì?
  • freelancers tiếng Anh là gì?
  • paddywhack tiếng Anh là gì?
  • CADD (computer aided design and drafting) tiếng Anh là gì?
  • suffices tiếng Anh là gì?
  • log-jam tiếng Anh là gì?
  • wonder-work tiếng Anh là gì?
  • stakeholders tiếng Anh là gì?
  • erubescent tiếng Anh là gì?
  • saliva tiếng Anh là gì?
  • controverts tiếng Anh là gì?
  • crushes tiếng Anh là gì?
  • populate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của groomed trong tiếng Anh

groomed có nghĩa là: groom /grum/* danh từ- người giữ ngựa- quan hầu (trong hoàng gia Anh)- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)* ngoại động từ- chải lông (cho ngựa)- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Đây là cách dùng groomed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ groomed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

groom /grum/* danh từ- người giữ ngựa- quan hầu (trong hoàng gia Anh)- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)* ngoại động từ- chải lông (cho ngựa)- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Từ khóa » Groomed Là Gì