Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /grum , grʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    người giữ ngựa
    quan hầu (trong hoàng gia Anh)
    chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

    Ngoại động từ

    chải lông (cho ngựa)
    ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    to be well groomed ăn mặc tề chỉnh chải chuốt to be badly groomed ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
    (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    to groom someone for stardom chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    benedict , bridegroom , fianc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Groom »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Groomed Là Gì