GROOMED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GROOMED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[gruːmd]Động từgroomed [gruːmd] chải chuốtgroomwell-groomedchuẩnstandardreadybenchmarknormcanonicalbrigpreparegroomedpoisedchăm sóccarenurseĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Groomed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
being groomedchuẩn bịGroomed trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - preparado
- Người pháp - damées
- Người đan mạch - præparerede
- Tiếng đức - gepflegt
- Thụy điển - tränas
- Na uy - preparerte
- Hà lan - verzorgd
- Hàn quốc - 손질
- Tiếng nhật - 圧雪
- Tiếng slovenian - urejene
- Ukraina - пестити
- Tiếng do thái - טיפח
- Người hy lạp - καλλωπισμένο
- Người hungary - ápolt
- Tiếng slovak - česať
- Người ăn chay trường - поддържан
- Tiếng rumani - îngrijit
- Người trung quốc - 修饰
- Tiếng mã lai - dipersiapkan
- Thổ nhĩ kỳ - yetiştirdi
- Tiếng hindi - तैयार किया
- Đánh bóng - zadbane
- Bồ đào nha - preparado
- Người ý - curato
- Tiếng phần lan - koulutettu
- Tiếng croatia - njegovan
- Tiếng indonesia - dipersiapkan
- Séc - připravoval
- Tiếng nga - готовил
- Người serbian - негован
Từ đồng nghĩa của Groomed
prepare bridegroom dress train curry ostler neaten stableboy hostler stableman boyfriend husband stable boy groom'sgroomingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt groomed English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Groomed Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groomed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grooming Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Từ điển Anh Việt "groomed" - Là Gì?
-
Groomed
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grooming - Kẻ Xấu Tạo Thiện Cảm Với Trẻ Em Như Thế Nào? - Vietcetera
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Well-groomed Là Gì, Nghĩa Của Từ Well-groomed | Từ điển Anh - Việt