Groomed
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- groomed
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt; (ngựa) được chải lông, được chăm sóc chu đáo
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "groomed": gromet grommet ground grummet groomed granted
- Những từ có chứa "groomed": groomed well-groomed
- Những từ có chứa "groomed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đỏm dáng chải chuốt óng chuốt bảnh bao
Từ khóa » Groomed Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Groomed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grooming Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Từ điển Anh Việt "groomed" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Groomed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grooming - Kẻ Xấu Tạo Thiện Cảm Với Trẻ Em Như Thế Nào? - Vietcetera
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Groomed Là Gì - Nghĩa Của Từ Groomed
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
GROOMED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Groom Là Gì
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Well-groomed Là Gì, Nghĩa Của Từ Well-groomed | Từ điển Anh - Việt