Groomed

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. groomed
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
groomed Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groomed

+ Adjective

  • ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt; (ngựa) được chải lông, được chăm sóc chu đáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groomed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "groomed" gromet grommet ground grummet groomed granted
  • Những từ có chứa "groomed" groomed well-groomed
  • Những từ có chứa "groomed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đỏm dáng chải chuốt óng chuốt bảnh bao
Lượt xem: 823 Từ vừa tra + groomed : ăn mặc chỉnh tề, chải chuốt; (ngựa) được chải lông, được chăm sóc chu đáo

Từ khóa » Groomed Là Gì