Gross Salary Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gross salary
* kinh tế
tiền lương gộp
tổng thu nhập tiền lương
tổng tiền lương
- gross
- grosser
- grossly
- gross out
- gross ton
- grossbeak
- grossness
- gross area
- gross cost
- gross debt
- gross flow
- gross head
- gross line
- gross load
- gross loss
- gross plus
- gross rate
- gross wage
- gross asset
- gross error
- gross lease
- gross power
- gross price
- gross sales
- gross terms
- gross value
- gross yield
- grossing-up
- gross amount
- gross charge
- gross estate
- gross income
- gross lesion
- gross margin
- gross output
- gross profit
- gross return
- gross rubber
- gross salary
- gross sample
- gross spread
- gross thrust
- gross volume
- gross weight
- grossularite
- gross anatomy
- gross average
- gross billing
- gross charter
- gross for net
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Gross Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gross - Từ điển Anh - Việt
-
Gross | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
GROSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gross Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gross - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gross Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gross Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Gross Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net - LuatVietnam
-
Gross Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Khi Nhận Lương Gross
-
Lương Gross Là Gì? Cách để Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net
-
Gross - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Và Lưu ý Khi Nhận Lương Gross - Chữ ...